Network video recorder F-RN1109
- SKUF-RN1109
- Brandshuviron
- OriginsAsia
- Price:Contact
- Status:Available Stock
- Guarantee:24 months
Huviron is a Korean origin brand, providing security products, solutions and CCTV systems. Dome camera F-ND221S/AIP is a product of Huviron brand, with a sophisticated design combined with outstanding features, suitable for installation in locations such as stores, supermarkets, offices factories, airports, hospitals, hotels…
• Image compression standard: H265/H264/H265+/H264+
• Storage: 1 SATA port, Supports hard drives up to 8TB
• Full HD display output: 1920 × 1080
• Power supply: DC12V/2A
• Working environment: -10~55ºC/ 10~90%
• Dimensions: 260 x 215 x 43 mm
• Weight: 2.0 KG (without hard drive)
Model | F-RN1109 | |
Hệ thống | ||
| Chip xử lý | ARM Cortex A7 | |
| Hệ thống làm việc | Embedded LINUX | |
Video | ||
| Đầu vào | 9CH(2592×1944,2048×1536,1920×1080, | |
| 1280×960, 1280×720,etc) | ||
| Đầu ra | 1VGA, 1HD | |
Audio | ||
| Đầu vào | / | |
| Đầu ra | 1 jack 3.5mm | |
| Audio Bit Rate | 64Kbps | |
| Chuẩn nén Audio | G711u,G711a,ADPCM_DVI4 | |
Báo động | ||
| Đầu vào | / | |
| Đầu ra | / | |
| Phát hiện chuyển động | 9Channel | |
| Cảnh báo | Ghi hình, Email, Chụp ảnh, Phát âm báo và đầu ra báo động | |
Hiển thị | ||
| HD Output 1 | 1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz, | |
| HD Output 2 | / | |
| VGA | 1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz, | |
| Khung hiển thị | 9/8/4CHxD1 1CHx1080P/3MP/4MP/5MP | |
| Zoom | Có | |
| OSD | Tên camera, thời gian, ghi hình, phát hiện chuyển động | |
Ghi hình | ||
| Chuẩn nén hình ảnh | H265/H264/H265+/H264+ | |
| Độ phân giải | 5MP(2592×1944), 4MP(2688×1520/2560×1440), 3MP(2048×1536),1080P(1920×1080), 960P(1280×960),720P(1280×720), D1(720×576/720×480) | |
| Tốc độ ghi hình | PAL:5MP@9×25fp,4MP@9x25fp,3MP@9×25fp,1080P@9×25fp,960P@9×25fp,720P@9×25fp,D1@9×25fp NTSC:5MP@9×30fp,4MP@9×30fp,3MP@9×30fp,1080P@9×30fp,960P@9×30fp,720P@9×30fp,D1@9×30fp | |
| Chế độ ghi hình | Tùy chỉnh/Định giờ/ Phát hiện chuyển động | |
Xem lại và Backup | ||
| Xem lại đồng thời | 1 Kênh 5MP/4MP@30fps, 2 Kênh 3M@30fps, | |
| 4 Kênh 1080P@30fps/960P@30fps/720P@30fps | ||
| Xem lại từ xa | Có | |
| Chế độ tìm kiếm | Tất cả, theo kênh, theo thời gian ngày, giờ, phát hiện chuyển động | |
| Chức năng Playback | Chạy, tạm dừng, dừng lại, tua nhanh, zoom số học | |
| Chế độ Backup | USB/qua mạng | |
Network | ||
| Giao diện | 1 cổng RJ45 10M/100M | |
| Băng thông đầu vào | 60MB | |
| Băng thông đầu ra | / | |
| Tính năng network | TCP/IP,HTTP,UpnP, DNS, NTP, SMTP, PPPoE, DHCP, FTP, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, p2p | |
| Version onvif | Hỗ trợ Onvif 2.8 | |
| Hỗ trợ Cloud(P2P) | Có | |
| Điện thoại | iPhone, iPad, Android, Android Pad | |
| POE | / | |
| Wifi | / | |
Lưu trữ | ||
| Loại cổng | 1 cổng SATA (2.5″/3.5″SATA) | |
| Ổ cứng | Hỗ trợ ổ cứng lên đến 8TB | |
| eSATA | / | |
Tổng quan | ||
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | |
| Cổng USB | 2 cổng USB 2.0 | |
| RS485 | / | |
| Nguồn cấp | DC12V/2A | |
| Môi trường làm việc | -10~55ºC/ 10~90% | |
| Kích thước | 260 x 215 x 43 mm | |
| Trọng lượng | 2.0 KG (chưa có ổ cứng) | |


