Network video recorder F-RN8264LE
- SKUF-RN8264LE
- Brandshuviron
- OriginsAsia
- Price:Contact
- Status:Available Stock
- Guarantee:24 months
Huviron is a Korean origin brand, providing security products, solutions and CCTV systems. Dome camera F-ND221S/AIP is a product of Huviron brand, with a sophisticated design combined with outstanding features, suitable for installation in locations such as stores, supermarkets, offices factories, airports, hospitals, hotels…
• Image compression standard: H265/H264/H265+/H264+
• Storage: 8 SATA ports, Supports hard drives up to 48TB, 1 eSATA port
• 4K . display output
• Power supply: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
• Working environment: -10~55ºC/ 10~90%
• Dimensions: 2U, 440mm×450mm×95mm
• Weight: 9.8 KG (without hard drive)
Model | F-RN8264LE |
Hệ thống | |
Chip xử lý | ARM Cortex A7 |
Hệ thống làm việc | Embedded LINUX |
Video | |
Đầu vào | 64CH |
Đầu ra | 1VGA, 2HD |
Audio | |
Đầu vào | / |
Đầu ra | 1 jack 3.5mm |
Audio Bit Rate | 64Kbps |
Chuẩn nén Audio | G711u, G711a |
Báo động | |
Đầu vào | 16 |
Đầu ra | 4 |
Phát hiện chuyển động | 64Kênh |
Cảnh báo | Ghi hình, Email, Chụp ảnh, Phát âm báo và đầu ra báo động |
Hiển thị | |
HD Output 1 | 4K(4096×2160),5MP(2592×1944), 4MP(2688×1520/2560×1440),3MP(2048×1536), 1080P(1920×1080),960P(1280×960), 720P(1280×720),D1(720×576/720×480) |
HD Output 2 | (1920×1080,1280×1024,1280×720,1024×768)/60Hz |
VGA | (1920×1080,1280×1024,1280×720,1024×768)/60Hz |
Khung hiển thị | 64CHxD1/36CHxD1/25CHxD1/16CHxD1/9CHxD1/ 4CHxD1/1CHx1080P/1CHx3MP/1CHx4MP/ 1CHx5MP/1CHx4k |
Zoom | Có |
OSD | Tên camera, thời gian, ghi hình, phát hiện chuyển động |
Ghi hình | |
Chuẩn nén hình ảnh | H265/H264/H265+/H264+ |
Độ phân giải | 4k(4096×2160),5MP(2592×1944), 4MP(2688×1520/2560×1440),3MP(2048×1536), 1080P(1920×1080),960P(1280×960), 720P(1280×720),D1(720×576/720×480) |
Tốc độ ghi hình | PAL:12MP@29×25fp,4k@35×25fp,5MP@58×25fp, 4MP@64x25fp,3MP@64×25fp,1080P@64×25fp, 960P@64×25fp,720P@64×25fp,D1@64×25fp 4MP@64×30fp,3MP@64×30fp,1080P@64×30fp, 960P@64×30fp,720P@64×30fp,D1@64×30fp |
Chế độ ghi hình | Tùy chỉnh/Định giờ/ Phát hiện chuyển động |
Xem lại và Backup | |
Xem lại đồng thời | 4CH4K@30fps,6CH5MP@30fps,8CH4MP@30fps, 10CH3M@30fps,16CH1080P@30fps, 16CH960P@30fps,16CH720P@30fps |
Xem lại từ xa | Có |
Chế độ tìm kiếm | Tất cả, theo kênh, theo thời gian ngày, giờ, phát hiện chuyển động |
Chức năng Playback | Chạy, tạm dừng, dừng lại, tua nhanh, zoom số học |
Chế độ Backup | USB/qua mạng |
Network | |
Giao diện | 2RJ-4510/100/1000Mbps |
Băng thông đầu vào | 350MB |
Băng thông đầu ra | / |
Tính năng network | TCP/IP,HTTP,UpnP, DNS, NTP, SMTP, PPPoE, DHCP, FTP, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, p2p |
Version onvif | Hỗ trợ Onvif 2.8 |
Hỗ trợ Cloud(P2P) | Có |
Điện thoại | iPhone, iPad, Android, Android Pad |
POE | / |
Wifi | / |
Lưu trữ | |
Loại cổng | 8SATAHardDiskInterface(3.5″SATA) |
Ổ cứng | Hỗ trợ ổ cứng lên đến 48TB |
eSATA | 1eSATAinterface |
Tổng quan | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Cổng USB | 2USB2.0Interfaces,1USB3.0Interface |
RS485 | 1Port,forPTZControl |
Nguồn cấp | 100to240VAC,50to60Hz |
Môi trường làm việc | -10~55ºC/ 10~90% |
Kích thước | 2U,440mm×450mm×95mm |
Trọng lượng | 9.8Kg(withoutHDD) |