Network video recorder F-RNP1216
- SKUF-RNP1216
- Brandshuviron
- OriginsAsia
- Price:Contact
- Status:Available Stock
- Guarantee:24 months
Huviron is a Korean origin brand, providing security products, solutions and CCTV systems. Dome camera F-ND221S/AIP is a product of Huviron brand, with a sophisticated design combined with outstanding features, suitable for installation in locations such as stores, supermarkets, offices factories, airports, hospitals, hotels…
• Image compression standard: H265/H264/H265+/H264+
• Storage: 1 SATA port, Supports hard drives up to 8TB
• 4K . display output
• Power supply: AC 100-240V
• Working environment: -10~55ºC/ 10~90%
• Dimensions: 310*295*46(mm)
• Weight: 2.0 KG (without hard drive)
Model | F-RNP1216 |
Hệ thống | |
Chip xử lý | ARM Cortex A7 |
Hệ thống làm việc | Embedded LINUX |
Video | |
Đầu vào | 16CH(4096×2160,2592×1944,2048×1536, 1920×1080,1280×960,1280×720,etc) |
Đầu ra | 1VGA, 1HD |
Audio | |
Đầu vào | 1PortRCA |
Đầu ra | 1PortRCA(Linear,1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64Kbps |
Chuẩn nén Audio | G711u,G711a,ADPCM_DVI4 |
Báo động | |
Đầu vào | / |
Đầu ra | / |
Phát hiện chuyển động | 25Kênh |
Cảnh báo | Ghi hình, Email, Chụp ảnh, Phát âm báo và đầu ra báo động |
Hiển thị | |
HD Output 1 | 4K(3840×2160)/30Hz,1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz |
HD Output 2 | / |
VGA | 1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz,1024×768/60Hz |
Khung hiển thị | 25/16/9/4CHxD1 1CHx1080P/3MP/4MP/5MP/4K/12MP |
Zoom | Có |
OSD | Tên camera, thời gian, ghi hình, phát hiện chuyển động |
Ghi hình | |
Chuẩn nén hình ảnh | H265/H264/H265+/H264+ |
Độ phân giải | 4k(4096×2160),5MP(2592×1944), 4MP(2688×1520/2560×1440),3MP(2048×1536), D1(720×576/720×480) |
Tốc độ ghi hình | PAL:4k@12×25fp,5MP@20×25fp,4MP@25x25fp, 3MP@25×25fp,1080P@25×25fp,960P@25×25fp, 720P@25×25fp,D1@25×25fp 3MP@25×30fp,1080P@25×30fp,960P@25×30fp, 720P@25×30fp,D1@25×30fp |
Chế độ ghi hình | Tùy chỉnh/Định giờ/ Phát hiện chuyển động |
Xem lại và Backup | |
Xem lại đồng thời | 1CH4K@30fps,1CH5MP@30fps,2CH4MP@30fps, 2CH3M@30fps, 4CH1080P/960P/720P@30fps |
Xem lại từ xa | Có |
Chế độ tìm kiếm | Tất cả, theo kênh, theo thời gian ngày, giờ, phát hiện chuyển động |
Chức năng Playback | Chạy, tạm dừng, dừng lại, tua nhanh, zoom số học |
Chế độ Backup | USB/qua mạng |
Network | |
Giao diện | 16xRJ45(10M/100MAdaptiveEthernetInterface)+ 1xRJ4510M/100M/1000MAdaptiveEthernetInterface |
Băng thông đầu vào | 120MB |
Băng thông đầu ra | / |
Tính năng network | TCP/IP,HTTP,UpnP, DNS, NTP, SMTP, PPPoE, DHCP, FTP, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, p2p |
Version onvif | Hỗ trợ Onvif 2.8 |
Hỗ trợ Cloud(P2P) | Có |
Điện thoại | iPhone, iPad, Android, Android Pad |
POE | 16 port PoE 100Mbps, Support Plug and Play, Power output≤200W |
Wifi | / |
Lưu trữ | |
Loại cổng | 1SATAHardDiskInterface(3.5″SATA) |
Ổ cứng | Hỗ trợ ổ cứng lên đến 8TB |
eSATA | / |
Tổng quan | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Cổng USB | 2USB2.0Interfaces |
RS485 | / |
Nguồn cấp | AC100-240V |
Môi trường làm việc | -10~55ºC/ 10~90% |
Kích thước | 310*295*46(mm) |
Trọng lượng | 2.0KG(withoutHDD) |