Network video recorder F-RNP2208
- SKUF-RNP2208
- Brandshuviron
- OriginsAsia
- Price:Contact
- Status:Available Stock
- Guarantee:24 months
Huviron is a Korean origin brand, providing security products, solutions and CCTV systems. Dome camera F-ND221S/AIP is a product of Huviron brand, with a sophisticated design combined with outstanding features, suitable for installation in locations such as stores, supermarkets, offices factories, airports, hospitals, hotels…
• Image compression standard: H265/H264/H265+/H264+
• Storage: 2 SATA ports, Supports hard drives up to 16TB
• 4K . display output
• Power supply: DC 52V/2500mA 10W
• Working environment: -10~55ºC/ 10~90%
• Dimensions: 310*295*46(mm)
Model | F-RNP2208 |
Hệ thống | |
Chip xử lý | ARM Cortex A7 |
Hệ thống làm việc | Embedded LINUX |
Video | |
Đầu vào | 16CH(8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/2MP/1MP) |
Đầu ra | 1VGA, 1HD |
Audio | |
Đầu vào | / |
Đầu ra | 1PortRCA(Linear,1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64Kbps |
Chuẩn nén Audio | G711u,G711a,ADPCM_DVI4 |
Báo động | |
Đầu vào | / |
Đầu ra | / |
Phát hiện chuyển động | 16Kênh |
Cảnh báo | Ghi hình, Email, Chụp ảnh, Phát âm báo và đầu ra báo động |
Hiển thị | |
HD Output 1 | 4K(3840×2160)/30Hz,1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz |
HD Output 2 | / |
VGA | 1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz,1024×768/60Hz |
Khung hiển thị | 16/9/8/4CHxD1/ 1CHx4K/5Mp/4Mp/3Mp/1080p |
Zoom | Có |
OSD | Tên camera, thời gian, ghi hình, phát hiện chuyển động |
Ghi hình | |
Chuẩn nén hình ảnh | H265/H264/H265+/H264+ |
Độ phân giải | 4K(4096×2160), 5MP(2592×1944), 4MP(2688×1520/2560×1440), 3MP(2048×1536), 1080P(1920×1080), 960P(1280×960), 720P(1280×720), D1(720×576/720×480) |
Tốc độ ghi hình | PAL: 4K@12x25fp, 5MP@20x25fp, 4MP@25x25fp, 3MP@25x25fp, 1080P@25x25fp, 960P@25x25fp, 720P@25x25fp, D1@25x25fp |
Chế độ ghi hình | Tùy chỉnh/Định giờ/ Phát hiện chuyển động |
Xem lại và Backup | |
Xem lại đồng thời | 1CH 4K/5MP@30fps, 2CH 4M/3M@30fps 4CH 1080P@20fps/960P@30fps /720P@30fps |
Xem lại từ xa | Có |
Chế độ tìm kiếm | Tất cả, theo kênh, theo thời gian ngày, giờ, phát hiện chuyển động |
Chức năng Playback | Chạy, tạm dừng, dừng lại, tua nhanh, zoom số học |
Chế độ Backup | USB/qua mạng |
Network | |
Giao diện | 16xRJ45(10M/100MAdaptiveEthernetInterface) +1xRJ4510M/100M/1000MAdaptiveEthernetInterface |
Băng thông đầu vào | 100MB |
Băng thông đầu ra | / |
Tính năng network | TCP/IP,HTTP,UpnP, DNS, NTP, SMTP, PPPoE, DHCP, FTP, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, p2p |
Version onvif | Hỗ trợ Onvif 2.8 |
Hỗ trợ Cloud(P2P) | Có |
Điện thoại | iPhone, iPad, Android, Android Pad |
POE | 16 port PoE 100Mbps, Support Plug and Play, Power output≤200W |
Wifi | / |
Lưu trữ | |
Loại cổng | 2SATAInterface |
Ổ cứng | Hỗ trợ ổ cứng lên đến 16TB |
eSATA | / |
Tổng quan | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Cổng USB | 2USB2.0Interfaces |
RS485 | / |
Nguồn cấp | DC52V/2500mA≤10W (WithoutHardDiskandPOE) |
Môi trường làm việc | -10~55ºC/ 10~90% |
Kích thước | 310*295*46(mm) |
Trọng lượng | 3,5KG(withoutHDD) |