Camera Ipro WV-U2542L
- Mã sản phẩmWV-U2542L
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Đặt trước
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
Camera dome ngoài trời 5MP Varifocal Lens.
– Cảm biến hình ảnh: 2688 x 1520 pixel
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel (30 khung hình/ giây).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, Smart coding.
– Ống kính có động cơ và ống kính lấy nét có động cơ zoom 2.5x.
– Tầm nhìn ban đêm màu (0.019 đến 0.3 lx).
– Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
COMPONENT | SPECIFICATION |
---|---|
Image Sensor | Approx. 1/2.7 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination | Color : 0.3 lx, BW: 0.12 lx (50IRE, F2.0, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) BW : 0 lx {0 footcandle} (50IRE, F2.0, Maximum shutter: OFF (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit) Color : 0.019 lx, BW: 0.0075 lx (50IRE, F2.0, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | ATW1/ ATW2/ AWC |
Maximum Shutter | [30fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s [25fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/25 s |
Intelligent Auto | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max.102 dB (Super Dynamic: On, Level: 31) |
Adaptive Black Stretch | – |
Back Light Compensation/High Light Compensation | BLC/ HLC/ Off (only when Super Dynamic/ Intelligent auto: Off) |
Fog Compensation | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 8. (only when Intelligent auto / auto contrast adjust: Off) |
Maximum Gain (AGC) | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High/ Middle/ Low/ Off Maximum irradiation distance: 20 m {Approx. 65 ft} |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Scene Change Detection(SCD) | On / Off, 1 areas available |
Privacy Zone | On / Off (up to 8 zones available) |
Image Rotation | 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270° |
Camera Title (OSD) | On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Focal length | 2.9 mm – 7.3 mm {1/8inches-9/32inches} |
Optical zoom | 2.5x (Motorized zoom / Motorized focus) |
Extra optical zoom | 2.5x – 3.3x (when resolution is 1920×1080) |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] *[4:3 mode] is not supported. Horizontal : 43° (TELE) – 100° (WIDE), Vertical : 24° (TELE) – 56° (WIDE) |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 2.0 (WIDE) – 1 : 3.0 (TELE) |
Focusing Range | 1 m {39-3/8 inches} – ∞ |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265 | [16 : 9 mode] *[4:3 mode] is not supported. 2560×1440, 1920×1080, 640×360, 320×180 |
H.265 | Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
Transmission Type: Unicast/ Multicast | |
JPEG | Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | GOP(Group of pictures) control: On(Frame rate control)/ On(Advanced)/ On(Mid)/ On(Low)/ Off AUTO VIQS: On/ Off |
Supported Protocol | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP,DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) | H.265 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure Compatible microSDXC/microSDHC Memory Card: Panasonic 32 GB*, 64 GB**model *microSDHC card, **microSDXC card |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, Android terminals |
Alarm | |
Alarm Source | VMD alarm, SCD alarm, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 150 mA, Approx. 7.2 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -30 °C to +50 °C (-22 °F to +122 °F) {Power On range: -20 °C to +50 °C (-4°F to +122 °F)} |
Ambient Operating Humidity | 10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance | IK10 (IEC 62262) |
Dimensions | ø154 mm (W) x 103 mm (H) {ø6-1/16 inches × 4-1/16 inches (H)} Dome radius 42 mm {1-21/32 inches} |
Mass (approx.) | 1.0 kg {2.21 lbs.} |
Finish | Main body: Aluminum die cast/ PC resin, i-PRO white Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment) Dome cover: Polycarbonate resin, Clear |