Camera Bullet HU-NP842D/I3E
- Mã sản phẩmHU-NP842D/I3E
- Thương hiệuHuviron
- Xuất xứAsia
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
- Bảo hành:24 tháng
Huviron là thương hiệu có xuất xứ Hàn Quốc, cung cấp các sản phẩm, giải pháp an ninh và hệ thống CCTV.
Camera Bullet HU-NP842D/I3E là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn…
. Cảm biến hình ảnh: 1/3“ CMOS sensor
. Độ phân giải: 8Mp
. Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264
. Luồng video: 3840*2160@20 fps;
2944*1656/2560*1440/1920*1080@30 fps; 1280*720@20 fps
Ống kính
. Loại ống kính: Cố định
. Tiêu cự: 4.0mm
. Góc quan sát: H: 86.5ᵒ, V: 44.1ᵒ, O: 106.4ᵒ
Hồng ngoại
. Tầm hoạt động hồng ngoại: 30m
Tính năng:
. DWDR, chống nhiễu 2D/3D NR
. Tính năng: Phát hiện xâm nhập, phát hiện cơ thể người, phát hiện giả mạo
. Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67
. Nguồn cấp: 12VDC/PoE
. Kích thước: 167.3×62.9×62.7mm
. Cân nặng: 0.45kg
ModelNo.ZZ | HU-NP842D/I3E | |
Camera | Image Sensor | 1/3“ CMOS sensor |
Resolution | 8Mp | |
Minimum Illumination | Colour:0.05Lux(F2.0, AGCON),0Luxwith IR on | |
Lens | Focus length | 4.0mm |
Lens Type | Fixed | |
View Angle | H: 86.50, V: 44.10, O: 106.40 | |
DORI distance | D: 120m, O: 48m, R: 24m, I: 12m | |
Night vision | IR range | Up to 30m |
Camera features | DNR | 2D/3D DNR |
S/N | >56dB | |
WDR | 120dB | |
HLC | Support | |
BLC | Support | |
Defog | Digital Defog | |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | |
Privacy Mask | Up to 4 areas | |
Motiondetection | Upto 4 areas | |
Smart | Behavior Detection | Human Body Detection, Motion Detection, Tampering Alarm |
Video | Video compression | Ultra 265, H.265,H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile | |
Frame rate | Main Stream: 8MP(3840*2160): Max. 20 fps; 5MP(2944*1656): Max. 30fps; 4MP(2560*1440): Max. 30fps;2MP(1920*1080): Max. 30 fps 720P(1280*720): Max. 20 fps 4CIF(704*576): Max. 20 fps | |
Network | Onvif | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet | |
WebBrowser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | |
General | Power | DC 12V±25%,PoE(IEEE802.3af),Max5.5W |
Waterproof | IP67 | |
SurgeProtection | 2kV | |
WorkingEnviroment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | |
Weight | 0.45kg | |
Dimensions | 167.3 × 62.9 × 62.7mm (6.6” × 2.5” × 2.5”) |