Camera Ipro WV-S1531LNS
- Mã sản phẩmWV-S1531LNS
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Đã ngưng sản xuất
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Độ phân giải Full HD1080p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/ giây
– Cảm biến Approx. 1/3 type MOS image sensor
– Extreme Super Dynamic 144dB
– Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
– Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
– Độ nhạy sáng 0.012 lx, BW : 0.006 lx
– Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, khoảng cách 40m
– Khe gắn thẻ nhớ ghi hình chuẩn SDXC/SDHC/SD, tối đa 256GB
– Tích hợp công nghệ iA (tự động thông minh)
– Tích hợp Extreme H.265 compression with new Smart Coding
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
– Ống kính Vari-focal Auto Iris, tiêu cự từ 2,8-10 mm
– Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi. Chống va đập IK10. Vỏ che chống bám nước, tụ sương.
– Chống ăn mòn do muối biển.
– Camera mạng, Chịu thời tiết – đạt tiêu chuẩn IP66 (Weather Resistant).
– Điện thế sử dụng : DC12 V 750 mA, Approx. 9.0 W hoặc PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 195 mA, Approx. 9.4 W (Class 0 device)
Mã sản phẩm | WV-S1531LNS |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Cảm biến ảnh | Approx. 1/3 type MOS image sensor |
Điểm ảnh hiệu quả | Approx. 1.3 megapixels |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Color : 0.012 lx, BW : 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) BW : 0 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit) Color : 0.0008 lx, BW : 0.0004 lx (F1.6, Maximum shutter : Max. 16/30s, AGC : 11) |
Màn trập tối đa | 1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only. |
Tỷ lệ thu phóng | 3.6 x (Motorized zoom / Motorized focus) |
Tiêu cự ống kính | 2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches} |
Tầm xa hồng ngoại | High/ Middle/ Low/ Off Maximum irradiation distance: 40 m |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] Horizontal : 31° (TELE) – 112° (WIDE) Vertical : 17° (TELE) – 60° (WIDE) [4 : 3 mode] Horizontal : 26° (TELE) – 91° (WIDE) Vertical : 19° (TELE) – 67° (WIDE) |
Kết nối mạng | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) |
Độ phân giải | •2 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,920 x 1,080 / 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180 •3 mega pixel [4 : 3] (30 fps) 2,048 x 1,536* / 1,280 x 960 / 800 x 600 / 640 x 480 / 400 x 300 / 320 x 240 *Used by super resolution techniques |
Chuẩn nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps, G.711 : 64 kbps, AAC-LC*6 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Giao thức mạng | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Hỗ trợ thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Số người online | 14 |
Nguồn năng lượng | DC power supply : DC12 V 750 mA, Approx. 9.0 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 195 mA, Approx. 9.4 W (Class 0 device) |
Nhiệt độ làm việc | -40 ° C đến +60 ° C 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66, IK10 |
Kích thước | 130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L) |
Trọng lượng | 1,6Kg |