Camera Ipro WV- S4551LM

  • Mã sản phẩmWV- S4551LM
  • Thương hiệuI-PRO
  • Xuất xứJapan
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho

I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.

Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.

WV- S4551LM là sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

– Độ phân giải: 5MP (2192 x 2192)

– Tốc độ 30 hình/ giây

– Chuẩn nén H.265 giúp tăng khả năng lưu trữ

–  Siêu động : 120 db

– Chứng nhận IK10, IP66

– Tích hợp đèn hồng ngoại

– Phân tích AI, có khả năng đếm số người, phát hiện chuyển động…

Cảm biến hình

Xấp xỉ 1/2 type 12MP CMOS image sensor

Cường độ ánh sáng nhỏ nhất

Color : 0.3 lx, BW : 0.04 lx (F1.9, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11) BW : 0 lx (F1.9, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit) Color : 0.02 lx, BW : 0.003 lx (F1.9, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11) *1

Intelligent Auto

On / Off

Tốc độ màn trập

Max.16/30s to Max. 1/10000s

Wide Dynamic Range*2

On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31.

Dải tần nhạy sáng

Max.84 dB (Wide Dynamic Range : On, level : 31)

Cài đặt hình ảnh

Gain (AGC), White balance

Bù sáng ảnh

Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction

Color/BW (ICR)

Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC)

Đèn hồng ngoại

High* / Middle / Low / Off *Maximum irradiation distance : 10 m {Xấp xỉ 33 ft} (Mounting height : Xấp xỉ 3 m, Peripheral intensity control : On)

Intelligent VMD (i-VMD)*3

Type 8 *Bundled License

Vùng bảo mật

On / Off, Up to 8 zones available

OSD

On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)

Tùy chỉnh góc

-5°, 0°, +5°

Tỷ lệ Zoom

1x

Zoom tự động

Choose from 3 levels of x1, x2, x4

Độ dài tiêu cự

1.4 mm {1/16 inches}

Tỷ lệ khẩu độ

1 : 1.9

Phạm vi tiêu điểm

0.5 m {19-11/16 inches} – ∞

Góc nhìn

Horizontal : 183° Vertical : 183°

Kiểm soát hình ảnh

Brightness, AUX On / Off

Âm thanh

Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Audio Output : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High

GUI / Cài đặt ngôn ngữ

English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese

Network IF

10Base-T / 100Base-TX, M12 connector

Mã hóa thông minh

GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS : On / Off

Nén âm thanh

G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC*6 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps

Số người truy cập tối đa cùng thời điểm

Up to 14 users (Depends on network conditions)

Thiết bị di động tương thích

iPad, iPhone, AndroidTM terminals

ONVIF Profile

G / S / T

Nguồn cảnh báo

3 terminals input, VMD, Command alarm

Cảnh báo

SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output

Đầu ra hình

VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera

Đầu vào âm thanh microphone

ø3.5 mm stereo mini jack, Recommended applicable microphone : Plug-in power type (Sensitivity of microphone : –48 dB ±3 dB (0 dB=1 V / Pa,1 kHz)) Input impedance : Xấp xỉ 2 kΩ (unbalanced) Supply voltage : 2.5 V ±0.5 V

Đầu ra âm thanh*7

ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance : Xấp xỉ 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV

Giao thức hỗ trợ

IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SRTP, SSL/TLS IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SRTP, SSL/TLS

External I/O Terminals

ALARM IN1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)

Độ an toàn

UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1

EMC

FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024, EN55035 ECE-R10, EN50498 compliant, EN50121

Nguồn điện và mức tiêu thụ

DC power supply : DC 12 V 1.04A/Xấp xỉ 12.5 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC 48 V 260 mA/Xấp xỉ 12.5 W (Class 0 device

Nhiệt độ hoạt động

IR LED : On -40 °C to +50 °C (-40 °F to 122 °F) IR LED : Off -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F)

Độ ẩm cho phép

10% to 100 % (no condensation)

Thiết bị chống ẩm

Rosahl element

Chống nước và bụi

IP66(IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant

Chống sốc

50J (IEC 60068-2-75 compliant), IK10 (IEC 62262)

Chống gió

Up to 40 m/s {Xấp xỉ 89 mph}

Chứng nhận (tương thích với đường sắt)

EN45545 compliant, EN50155-TX

Kích thước

When using the attachment plate only : ø154 mm × 60.3 mm (H) {ø6-1/16 inches × 2-3/8 inches (H)} Dome radius 35 mm {1-3/8 inches}

Trọng lượng

Xấp xỉ 880 g {1.94 lbs}