Camera Ipro WV-S6111
- Mã sản phẩmWV-S6111
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Camera mạng. Quay quét phóng hình (PTZ), chuẩn hình MEGA Super Dynamic HD. Day/Night. Lắp đặt trong nhà.
– Độ phân giải hình ảnh HD 1280×720 60fps
– Cảm biến hình ảnh Approx. 1/2.8 type MOS image sensor
– Zoom 40X Optical, 16X digital
– Góc quay ngang : 0º – 360º (Endless). Dọc : -15º ~185º
– Tốc độ quay ngang : 300º/s. Dọc : 300º/s
– Bộ nhớ lập trình trước 256 vị trí quan sát.
– Tích hợp công nghệ iA (tự động thông minh)
– Face Wide Dynamic Range : nhận diện rõ khuôn mặt
– Auto Image Stabilizer : Khử rung hình
– Độ nhạy sáng Color : 0.011 lx, BW : 0.005 lx
– Chuẩn nén hình : H.265, H.264 (High profile), MPEG và JPEG
– Khe gắn thẻ nhớ ghi hình chuẩn SDXC/SDHC/SD, tối đa 256GB
– Điện thế : 12 V DC: 1000 mA. Hỗ trợ PoE IEEE 802.3af
– Tương thích tiêu chuẩn ONVIF toàn cầu
Mã sản phẩm | WV-S6111 |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Cảm biến ảnh | Approx. 1/2.8 type MOS image sensor |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Color : 0.011 lx, BW : 0.005 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) Color : 0.0007 lx, BW : 0.0003 lx (F1.6, Maximum shutter : Max. 16/30s, AGC : 11) |
Màn trập tối đa | 1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only |
Tỷ lệ thu phóng | 40x Optical 60x with HD Extra Optical Zoom (Resolution 1280×720.) |
Thu phóng số (điện tử) | 16x |
Tiêu cự | 4.25 mm – 170 mm {5/32 inches – 6-11/16 inches} |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] Horizontal : 1.9 ° (TELE) – 66 ° (WIDE) Vertical : 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE) [4 : 3 mode] Horizontal : 1.4 ° (TELE) – 51 ° (WIDE) Vertical : 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE) |
Kết nối mạng | 10 Base-T / 100 Base-TX, RJ45 connector |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) |
Độ phân giải | •1.3 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps) 1280×720, 640×360, 320×180, •1.3 mega pixel [4 : 3] (30 fps) 1280×960, 800×600, VGA, 400×300, QVGA |
Chuẩn nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps, G.711 : 64 kbps, AAC-LC*5 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Giao thức mạng | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Hỗ trợ thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB** 256 GB** model |
Số người online | 14 |
Nguồn năng lượng | DC12 V 1 A, Approx. 12 W PoE(IEEE802.3af compliant) DC48 V 250 mA, Approx. 12 W (Class0 device) |
Nhiệt độ làm việc | -10 ° C đến +60 ° C 95% (không ngưng tụ) |
Kích thước | ø185 mm × 214 (H) mm |
Trọng lượng | 1,74kg |