Camera Ipro WV-S8544
- Mã sản phẩmWV-S8544
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Camera đa cảm biến thân mỏng (3.5 inches/ 90 mm): Chứng nhận IK10, trọng lượng nhẹ
– Đa dạng lựa chọn ứng dụng AI: Có thể cài đặt và sử dụng tối đa 4 ứng dụng AI khác nhau cùng một lúc. Sử dụng bộ xử lý AI phân biệt đối tượng là người hoặc phương tiện, hạn chế báo động giả. Ngoài ra, camera đa cảm biến còn tích hợp đèn hồng ngoại, hỗ trợ quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
– Dễ dàng lắp đặt: Cấu hình mỏng giúp cài đặt dễ dàng. Hỗ trợ xem liên tục bằng cách sử dụng điện thoại để điều hướng góc nhìn hoặc thay đổi góc quan sát bằng cách sử dụng tính năng thu phóng.
– Độ bảo mật cao: Phần cứng của thiết bị được chứng nhận FIPS 140-2 cấp độ 3 và chứng nhận tiêu chuẩn khác do bên thứ 3 cấp.
Cảm biến hình | 4 x 1/2.7 type CMOS |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.21 lx(30IRE, F1.44, 1/30 s) Color : 0.3 lx(50IRE, F1.44, 1/30 s) BW : 0.12 lx(50IRE,F2.0,1/30s) |
Maximum Shutter | 30 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/30s 25 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/25s |
Tự động điều chỉnh ánh sáng | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | 108 dB typ. (Super Dynamic : On, level : 31) |
Image Compensation | ABS, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Chống sương, Giảm nhiễu tự động |
Color/BW (ICR) | Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC) |
Phát hiện chuyển động(VMD) | On / Off, 4 areas available |
Phân loại âm thanh cơ bản | Selectable from Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
Phân tích AI | Yes |
Vùng bảo mật | On / Off (up to 8 zones available) |
Xoay hình | 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270° |
OSD | On / Off, Up to 40 characters, Up to 2 Lines (alphanumeric characters, marks) |
Zoom Ratio | 2.5x (Motorized zoom / Motorized focus) |
Digital (Electronic) Zoom | max 10.5x (2.5x – 10.5x độ phân giải640x360) |
Focal Length | 2.9 mm{1/8 inches} – 7.3 mm{1/4 inches} |
Góc nhìn | Horizontal: 43°(TELE) – 100°(WIDE), Vertical: 24°(TELE) – 56°(WIDE) |
Khẩu độ tối đa | 1:2.0 (WIDE) -1: 3.0 (TELE) |
Phạm vi lấy nét | 1 m {3.28 feets} – ∞ |
Chip (SoC) | Ambarella CV2 |
Adjusting Angle | Camera 1, 2, 3, 4 :Horizontal : ±125° (Adjust by horizontal (PAN) angle) Vertical : +10° to +105° (Adjust by vertical (TILT) angle) Yaw : ±90° (Adjust by azimuth (YAW) angle) Twist : ±30° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, RJ45 connector |
Độ phân giải | [16 : 9 mode] 2688 x 1520 / 1280 x 720 / 640×360 / 320×180 |
H.265/H.264 | [Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type] Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast |
JPEG | [Chất lượng hình ảnh] 10 steps |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Low) / On (Mid) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Hỗ trợ giao thức | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, MQTT IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, LLDP, MQTT |
Maximum Concurrent Access Number | Up to 24 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Tùy chọn thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card : 2 GB |
Thiết bị di động tương thích | iPad / iPhone, AndroidTM mobile terminals |
ONVIF Profile | G / M / S / T |
Nguồn báo động | 3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm, Phát hiện âm thanh alarm |
Hình thức báo động | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output |
Chứng nhận | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Nguồn điện & mức tiêu thụ | PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC 54 V : 320 mA/Xấp xỉ. 17.3 W (Class 4 device) |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power on range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} Maximum temperature according to NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C(165 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 100 % (no condensation) |
Chống nước và bụi | IP67/IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant |
Chống va đập | IK10 (IEC62262) |
Kích thước | When using the attachment plate only : ø300 mm × 90 mm (H) {ø11-13/16 inches ×3-17/32 inches (H)} |
Trọng lượng | When using the attachment plate only : Xấp xỉ. 3.3 kg {7.28 lbs} |