Camera Ipro WV- X4173
- Mã sản phẩmWV- X4173
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
WV- X4173 là sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Độ phân giải: 12MP (2992×2992 px) cho chất lượng hình ảnh cực cao (trong cả điều kiện thiếu sáng), ít biến dạng hình ảnh ở rìa mắt cá
– Phản ứng tức thời với ánh sáng đột ngột thay đổi (hầm để xe)
– Công nghệ AI (mã hóa thông minh)
– Bảo mật dữ liệu cao
– Tính hợp tính năng đếm số người, MOR…
– Mã hóa chuẩn nén H.265
Cảm biến hình | Xấp xỉ 1/2 type 12MP CMOS image sensor |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.3 lx, BW : 0.2 lx (F1.9, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11) Color : 0.02 lx, BW : 0.01 lx (F1.9, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11) *1 |
Intelligent Auto | On / Off |
Màn trập tối đa | Max.16/30s to Max. 1/10000s |
Chiều rộng dải tần nhạy sáng *2 | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | Max.84 dB (Wide Dynamic Range : On, Level: 31) |
Cài đặt hình ảnh | Gain (AGC), White balance |
Bù hình ảnh | Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction |
Ngày/ Đêm (Tự động) | Off / Auto |
Phát hiện chuyển động (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD)*3 | Type 8 *Bundled License |
Vùng bảo mật | On / Off, Up to 8 zones available |
OSD | On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Tùy chỉnh góc | -5°, 0°, +5° |
Tỷ lệ zoom | 1x |
Zoom tự động | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Độ dài tiêu cự | 1.4 mm {1/16 inches} |
Phạm vi tiêu điểm | 0.5 m {19-11/16 inches} – ∞ |
Góc nhìn | Horizontal : 183° Vertical : 183° |
Kiểm soát hình ảnh | Brightness, AUX On / Off |
Âm thanh | Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Audio Output : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
JPEG – Chất lượng hình ảnh | 10 steps |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS : On / Off |
Nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC*6 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Giao thức hỗ trợ | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SRTP, SSL/TLS IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SRTP, SSL/TLS |
Số người kết nối tối đa cùng thời điểm | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Thiết bị di động tương thích | iPad, iPhone, AndroidTM terminals |
ONVIF Profile | G / S / T |
Nguồn cảnh báo | 3 terminals input, VMD, Command alarm |
Cảnh báo | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
Đầu ra hình | VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Đầu vào âm thanh cho Microphone | ø3.5 mm stereo mini jack, Recommended applicable microphone : Plug-in power type (Sensitivity of microphone : –48 dB ±3 dB (0 dB=1 V / Pa,1 kHz)) Input impedance : Xấp xỉ 2 kΩ (unbalanced) Supply voltage : 2.5 V ±0.5 V |
Tích hợp Microphone | Nondirectional electret condenser microphone |
Đầu ra âm thanh*7 | ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance : Xấp xỉ 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN1 (Alarm input 1/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) ALARM IN3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
Độ an toàn | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024, EN55035 |
Nguồn điện và mức tiêu thụ | DC power supply : DC 12 V 560 mA/Xấp xỉ 6.7 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC 48 V 150 mA/Xấp xỉ 7.2 W (Class 0 device) |
Giới hạn Nhiệt độ hoạt động | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Giới hạn Độ ẩm hoạt động | 10% to 90 % (no condensation) |
Kích thước | ø150 mm × 49.5 mm (H) {ø5-29/32 inches × 1-15/16 inches (H)} |
Trọng lượng | Xấp xỉ 420 g {0.93 lbs} |