EPON OLT BDCOM P3310D
- Mã sản phẩmBDCOM P3310D
- Thương hiệuBDCOM
- Xuất xứChina
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
- Bảo hành:2 năm
EPON OLT BDCOM P3310D
Giới thiệu về BDCOM
Các sản phẩm truyền thông mạng BDCOM đã trở thành công cụ không thể thiếu trên tất cả các giai đoạn, từ tiểu học đến đại học. Bằng cách cung cấp các giải pháp đáng tin cậy, có thể mở rộng và sáng tạo, BDCOM đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống giáo dục.
Ngoài sự đa dạng về các dòng sản phẩm đang phân phối, so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường, sản phẩm của BDCOM còn được trang bị những tính năng ưu việt như không bị gián đoạn, chuyển mạch nhanh, hiệu suất mạnh, dung lượng lưu trữ và độ bền cao.
PHUCBINH GROUP tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối thiết bị mạng BDCOM tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết tối ưu thời gian đặt hàng và giao hàng, cung cấp đầy đủ chứng từ hàng hóa (C/O, C/Q), đặc biệt là chính sách bảo vệ giá Đại lý và Dự án. Từ đó người dùng sẽ được trải nghiệm thiết kế hoàn hảo với tính năng và công nghệ vượt trội mới nhất từ BDCOM.
Giới thiệu về sản phẩm EPON OLT BDCOM P3310D
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm EPON OLT BDCOM P3310D, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về cá sản phẩm thiết bị mạng, Wifi, Gateway, xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 08.7777.8686 để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!
* 2 cổng Gigabit RJ45
* 2 cổng Gigabit RJ45/SFP Combo:
* Nguồn cấp đơn AC 100-240V;
* Lắp đặt trên tủ rack 19-inch tiêu chuẩn.
Manufacturer | BDCOM |
Model | P3310D |
Type | EPON OLT |
Service interface | |
PON ports | 4 |
GE link | 2 GE TX ports 2 GE SFP ports 2 GE SFP/TX combo ports |
Supported GPON SFP module | PX20, PX20 , PX20 |
Management interface | |
RJ45 console | 1 |
Mini-USB console | 1 |
Out-of-Band | 1 |
System capacity | |
DRAM | 128 MB |
Flash memory | 32 MB |
Backplane | 20 Gbps |
MAC table | 8 K |
Buffer size | 512 MB |
Jumbo frame | 2 KB |
Active VLAN | 4094 |
Total SVI | 1 |
Redirection mode | Saving and forwarding |
Credibility | |
MTBF | 100000 h |
Certification | CE, FCC, ROHS |
Technical specifications | |
Standards | IEEE802.3ah YD-T 1475-2006 access network requires EPON base YD-T 1771-2008 access network requires EPON interworking China Telecom EPON standard CTC2.1/3.0 Ethernet – II |
Multicast | Multicast L2 IGMP snooping MLD snoop Fast-leave |
VLAN | VLAN based on port/IP/protocol/MAC 4K VLAN QinQ and flexible QinQ |
QoS | Backward Flow Control (Half Duplex) IEEE 802.3x flow control (full duplex) IEEE 802.1p, CoS WRR, SP and FIFO Queue scheduling Uplink/downlink rate limiting on a per ONU basis DBA and SLA |
Reliability | Unidirectional link detection (UDLD) EPON optical module hot swap EPON optical path protection (type B/C, hand-in-hand) Detection of abnormal ONU luminescence, e.g. long luminescence IEEE 802.3ad LACP |
Network security | L2~4 ACL Flow-based ACL MAC restriction MAC sticky Port Isolation Packet Storm Control Transmission data encryption on PON interface Protection against DDOS attacks, TCP- SYN-flood, UDP-flood, ARP- flood, etc. |
Management | Various management modes such as CLI, Telnet, SSH, HTTP, SSL and SNMP ISSU FTP/TFTP Debugging output NTP |
Network availability | STP/RSTP/MSTP BPDU protection EAPS |
Power supply | |
AC | 90 ~ 264 V |
DC | 36~72 V |
Power sockets | 1 (fixed, optional 2) |
Max. consumption | 40 W |
Total BTU output power (Note: 1000 BTU/h = 293W) | 136.52 |
Cooling system | |
Number of fans | 2 |
Air flow | Left-right |
Noise at 25°C | < 45 dBA |
Appearance | |
Dimensions (WxDxH) | 442 mm x 315 mm x 44 mm |
Weight | 3.5 Kg |
Environmental specifications | |
Operating temperature | 0~45°C |
Operating humidity (non-condensing) | 10%~85% |
Storage temperature | -40°C-80°C |
Storage Humidity (non-condensing) | 5%-95% |