Màn hình ghép ViewSonic CDX4952
- Mã sản phẩmCDX4952
- Thương hiệuViewsonic
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
Màn hình ghép ViewSonic CDX4952 được tích hợp khả năng ghép cạnh liền cạnh với những đường viền siêu mỏng khi ghép các màn hình lại với nhau, màn hình hiển thị này cũng sẽ đem lại cho bạn những hình ảnh trung thực, sắc nét.
PHUCBINH GROUP cung cấp chính hãng các sản phẩm màn hình ghép, màn hình tương tác, màn hình chuyên dụng…. Viewsonic.
- Đường viền siêu mỏng
- Chức năng nhân rộng hình ảnh qua nhiều màn hình
- Trình chiếu tiện lợi thông qua cổng USB đa phương tiện
- Điều khiển nhiều thiết bị HDMI cùng 1 lúc
- Điều khiển từ xa
- Khả năng tương thích khe cắm OPS
- Âm thanh màn hình hiển thị ViewSonic CDX4952
Type/ Tech: TFT LCD Module. (IPS type, DLED backlight)
Display Area (mm): 1073.8(H) x 604.0 (V) (48.50” diagonal)
Aspect Ratio: 16:09
Resolution: 1920 x 1080
Colors: 10 bit, 1.07 Billion colors
Brightness: 450 nits (typ.)
Contrast Ratio: 1300:1 (typ.)
Response Time: 12 ms
Viewing Angles: H = 178°, V = 178° (typ.)
Backlight: LED
Backlight Life: 50,000 Hours (typ.)
Hardness: Hard coating(3H), Anti-glare treatment of the front polarizer, Haze 1%(Typ.)
RGB / VGA: x 1
DisplayPort: x 1
DVI: x 1
Audio: x1
CVBS: x 1 (Share with component Y)
YPbPr: x 1
RS232: x 1
OPS: x 1
IR Pass Through: x 1
DVI: x 1
Audio: x 1
RS232: x 1
IR Pass Through: x 1
HDMI (1080p): 480i, 480p,720p,1080i,1080p, 4k2k@30Hz
DisplayPort: 480i, 480p,720p,1080i,1080p, 4k2k@30Hz
YPbPr: 480i, 480p,720p,1080i,1080p
DVI: 480i, 480p,720p,1080i,1080p
Picture style, Restore style, Backlight, Colour, Sharpness, Noise reduction, MPEG artifact reduction, Digital Crystal Clear, Advanced, Game or computer, Format and edges, Input resolution
SOUND: Sound style, Restore style, Bass, Treble, Balance, Surround mode, Audio Out, Advanced
TILING: Enable, H monitors, V monitors, Position, Frame Comp.
GENEERAL SETTINGS: Menu language, Monitor ID, Eco mode, Auto search, Clock, Scheduling, Sleep timer, CEC, Auto adjust, Locak KB lock, RC lock, Pixel shift, Smart power, Wake on lan, Switch on state, Light sensor, LED, Switch on delay, Logo, APM, Information OSD, DisplayPort Ver., Cooling fan, Network control port,Factory settings.
NETWORK SETTINGS: View network settings, Network configuration, Static IP Configuration, Digital Media Renderer-DMR, Network name
Consumption: Normal 110 W, Max 235 W
Humidity: 20% ~ 80% without condensation
Physical w/o Stand (inch / mm): 1077.6 x 607.8 x 93.5 mm / 42.43 ‘x 23.93’ x 3.68’ in
Packaging (inch / mm): 1367 x 897 x 366 mm / 53.82’ x 35.31’ x 14.41’ in
Weight Net w/o Stand (lb / kg): 21.6 kg / 47.62 lb
Weight Gross (lb / kg): 34.3 kg / 75.62 lb