Máy chấm công Face Lite FL-DB
- Mã sản phẩmFace Lite FL-DB
- Thương hiệuSuprema
- Xuất xứAsia
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
Thiết bị nhận diện khuôn mặt FaceLite của Suprema có thiết kế nhỏ gọn nhất nhưng cung cấp vô số tính năng tốt nhất thế giới. Được cải tiến mới nhất về công nghệ sinh trắc học khuôn mặt, FaceLite cung cấp tốc độ, độ chính xác cao với mức độ bảo mật vô cùng tuyệt vời. Với công nghệ trong lĩnh vực thị giác máy tính được cấp bằng sáng chế của Suprema, FaceLite hoạt động với độ rọi sáng lên đến 25,000 lx mang lại sự tự tin trọn vẹn trong bất kể điều kiện bất lời từ môi trường ánh sáng. Được thiết kế tối ưu, FaceLite mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng sử dụng cho việc kiểm soát ra vào cửa và chấm công đa dạng với quy mô lớn và nhỏ.
Nhận diện khuôn mặt trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau
FaceLite được thiết kế để thích ứng với môi trường, cho phép xác thực chính xác trong điều kiện môi trường ánh sáng tối đa 25.000 lx tương đương với ánh sáng ban ngày hoặc 0 lx lúc nửa đêm. Khi đó FaceLite cho phép nhận diện khuôn mặt không bị gián đoạn bất kể trong điều kiện ánh sáng trong nhà hay ngoài trời.
Đa chuẩn thẻ trên một thiết bị duy nhất
Với công nghệ RFID tần số kép, FaceLite hỗ trợ hầu hết các loại tiêu chuẩn thẻ RFID trên một thiết bị duy nhất bao gồm 125kHz EM và 13,56 MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire / EV1, FeliCa, NFC và 2.4GHz BLE.
Mã hóa hình ảnh và bảo mật mạnh mẽ
Mã hóa hình ảnh khuôn mặt bằng tiêu chuẩn mã hóa tiên tiến AES-256 cùng công nghệ thẻ Smart Card chống sao chép.
Mã sản phẩm FaceLite | FL-DB | |
Công nghệ RFID | Tùy chọn RF | 125kHz EM & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa |
Mobile card | NFC, BLE | |
Cấp độ bảo vệ | Chống nước, bụi | Không hỗ trợ |
Chống va đập | Không hỗ trợ | |
Khả năng (Khuôn mặt) | Tiêu chuẩn mẫu | SUPREMA |
Extractor/ Matcher | SUPREMA | |
Live Face Detection | Hỗ trợ | |
Xác thực (1:1) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 30,000 | |
Xác thực (1:N) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 3,000 | |
Khuôn mặt/người dùng tối đa | 5 | |
Nhật kí văn bản (Bản ghi) | 5,000,000 | |
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) | Không hỗ trợ | |
Phần cứng | CPU | 1.2 GHz Quad Core |
Bộ nhớ | 8GB Flash + 1GB RAM | |
Kiểu màn hình LCD | 2” color TFT LCD | |
LED | Không hỗ trợ | |
Âm thanh | 24 bit Voice DSP (echo cancellation) | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ 50°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C ~ 70°C | |
Độ ẩm hoạt động | 0% ~ 80%, không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu kho | 0% ~ 90%, không ngưng tụ | |
Trọng lượng | Thiết bị: 296g Giá đỡ: 41g (Bao gồm bulong và vít) | |
Kích thước (WxHxD, mm) | 80 x 160.3 x 71.8 | |
Tamper | Hỗ trợ | |
Giao thức | Wi-fi | Không hỗ trợ |
Ethernet | 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X | |
RS- 485 | 1ch (Host or Slave) | |
Wiegand | 1ch (Input or Output) | |
Đầu vào TTL | 2ch Inputs | |
Rơ le | 1 Relay | |
USB | Hỗ trợ | |
Thẻ SD | Không hỗ trợ | |
PoE (Power over Ethernet) | Không hỗ trợ | |
Hệ thống liên lạc (micro, loa) | Không hỗ trợ | |
Nguồn điện | Nguồn Adapter | DC 24 V |