S2510C

  • Mã sản phẩmS2510C
  • Thương hiệuBDCOM
  • Xuất xứChina
  • Giá:Liên hệ

BDCOM S-2500-C là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh thế hệ mới, phục vụ các nhà cung cấp mạng hoặc hạ tầng mạng doanh nghiệp. Nhờ phần cứng hiệu suất cao và phần mềm BDROS, S250O-P hỗ trợ ACL, QinQ, QoS và các chức năng khác mạnh mẽ. Chế độ quản lý đơn giản cùng phương pháp lắp đặt linh hoạt cho phép dòng sản phẩm này đáp ứng được nhiều yêu cầu phức tạp khác nhau.

Dòng BDCOM S2500-C bao gồm 2 mã: S2510-C và S2528-C

– Giải pháp Ipv6 linh hoạt

Hỗ trợ đầy đủ cho bộ giao thức IPv6, hỗ trợ IPv6 Neighbor Discovery, ICMPv6, các tính năng IPv6 khám phá PathMTU.

Hỗ trợ Ping, Traceroute, Telnet, SSH, ACL, vv dựa trên IPv6 để đáp ứng nhu cầu quản lý thiết bị mạng IPv6 thuần túy và điều khiển kinh doanh.

– QoS nâng cao

Hỗ trợ tính năng gắn thẻ ưu tiên và phân loại dựa trên các tiêu chí VLAN, MAC, địa chỉ nguồn, địa chỉ đích, IP…

Cung cấp chiến lược kiểm soát băng thông linh hoạt, hỗ trợ chức năng giới hạn tốc độ dựa trên cổng hoặc dựa trên luồng, để đảm bảo chuyển tiếp tốc độ dây của từng cổng, do đó đảm bảo hiệu quả chất lượng dịch vụ mạng.

Hỗ trợ nhiều thuật toán lập lịch hàng đợi như SP, WRR, SP+WRR

– An toàn lưu trữ

Cơ chế xác thực bảo mật hoàn chỉnh: hỗ trợ IEEE 802.1x, Radius, BDTacacs +…

Cơ chế phát hiện vòng lặp hoàn hảo có thể đảm bảo mạng hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Cung cấp cách ly cổng trong cùng một VLAN và các tính năng bảo mật như DHCP-Snooping, IP + MAC + cổng ràng buộc và đảm bảo hơn nữa bảo mật dữ liệu người dùng

– Dễ dàng quản lý và bảo trì

Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như CLI, Telnet, SSH, SSL, SNMP

Hỗ trợ quản lý web dễ dàng và hiệu quả

Hỗ trợ FTP, TFTP, SFTP

Hỗ trợ ISSU (nâng cấp phần mềm liên tục cho doanh nghiệp)

Hỗ trợ giao thức SNMP tiêu chuẩn và BDCOM NMS

Hỗ trợ ZTP, giảm thiểu sự can thiệp thủ công, tối ưu chi phí

Item/ Sản phẩm

S2510-C

Interface/ Giao diện

8 GE TX ports, 2100/ 1000M SFP ports

Console/ Bảng điều khiển

1 RJ45 port, 1 RST button

Backplane/ Bảng kết nối đa năng

20 Gbps

Forwarding rate/ Khả năng chuyển mạch

15 Mpps

Dimensions (chassis)/ Kích thước

280 x 180 x 44 (W x D x H mm)

Weight (chassis)/ Trọng lượng

1.55 kg

Power (no load)

< 3w

Power (full-load)

10w

Power supply (AC: 100V-240V, 50/60Hz)

15W

Total output BTU

51.19

Fan number

no

Noise@25C (dBA)

0

MTBF (H)

> 50,000

Forwarding mode/ Chế độ chuyển mạch

Store – forward

Flash (MB)

16

DRAM (MB)

128

MAC

8K

Buffer size (MB)

4.1

Jumbo frame

9K

Total SVI

10