BDCOM S-2500-P là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh thế hệ mới, phục vụ các nhà cung cấp mạng hoặc hạ tầng mạng doanh nghiệp. Nhờ phần cứng hiệu suất cao và phần mềm BDROS, S250O-P hỗ trợ ACL, QinQ, QoS và các chức năng khác mạnh mẽ. Chế độ quản lý đơn giản cùng phương pháp lắp đặt linh hoạt cho phép dòng sản phẩm này đáp ứng được nhiều yêu cầu phức tạp khác nhau.
Dòng BDCOM S2500-P bao gồm 3 mã: S2510-P, S2520-P và S2528-P.
– PoE thông minh
Hỗ trợ IEEE 802.3AF/AT
Duy trì cấp nguồn ngay cả trong quá trình tải lại
Hỗ trợ phân bổ nguồn PoE tự động và thủ công
Hỗ trợ khả năng chống sét lên đến 2KV
– QoS nâng cao
Hỗ trợ tính năng gắn thẻ ưu tiên và phân loại dựa trên các tiêu chí VLAN, MAC, địa chỉ nguồn, địa chỉ đích, IP…
Cung cấp chiến lược kiểm soát băng thông linh hoạt, hỗ trợ chức năng giới hạn tốc độ dựa trên cổng hoặc dựa trên luồng, để đảm bảo chuyển tiếp tốc độ dây của từng cổng, do đó đảm bảo hiệu quả chất lượng dịch vụ mạng.
Hỗ trợ nhiều thuật toán lập lịch hàng đợi như SP, WRR, SP+WRR
– An toàn lưu trữ
Cơ chế xác thực bảo mật hoàn chỉnh: hỗ trợ IEEE 802.1x, Radius, BDTacacs +…
Cơ chế phát hiện vòng lặp hoàn hảo có thể đảm bảo mạng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Cung cấp cách ly cổng trong cùng một VLAN và các tính năng bảo mật như DHCP-Snooping, IP + MAC + cổng ràng buộc và đảm bảo hơn nữa bảo mật dữ liệu người dùng
– Dễ dàng quản lý và bảo trì
Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như CLI, Telnet, SSH, SSL, SNMP
Hỗ trợ quản lý web dễ dàng và hiệu quả
Hỗ trợ FTP, TFTP, SFTP
Hỗ trợ ISSU (nâng cấp phần mềm liên tục cho doanh nghiệp)
Hỗ trợ giao thức SNMP tiêu chuẩn và BDCOM NMS
Hỗ trợ ZTP, giảm thiểu sự can thiệp thủ công, tối ưu chi phí
Item/ Sản phẩm | S2520-P |
Interface/ Giao diện | 16 GE PoE ports, 2 GE TX/SFP combo ports 2100/1000M SFP ports |
Console/ bảng điều khiển | 1 RJ45 port, 1 RST button |
Backplane/ Bảng kết nối đa năng | 40 Gbps |
Forwarding rate/ Khả năng chuyển mạch | 30 Mpps |
Dimensions (chassis)/ Kích thước cơ bản | 440 x 210 x 44 (W x D x H mm) |
Weight (chassis)/ Trọng lượng cơ bản | 2.8 kg |
Power (no load) / Nguồn (không tải) | < 15w |
Power (full-load)/ Nguồn (có tải) | 261.4w |
Power supply (AC: 100V-240V, 50/60Hz) / Nguồn điện | 265W |
POE power budget | 250 W |
Total output BTU | 892.15 |
Fan/ Số quạt | 2 |
Noise@25C (dBA) | 37.5 |
MTBF (H) | > 50,000 |
Forwarding mode/ Chế độ chuyển mạch | Store – forward |
Flash (MB) | 16 |
DRAM (MB) | 128 |
MAC | 8K |
Buffer size (MB)/ Kích thước bộ đệm | 4.1 |
Jumbo frame | 9K |
Total SVI | 10 |