SWITCH POE BDCOM S1200-24P2G1S
- Mã sản phẩmS1200-24P2G1S
- Thương hiệuBDCOM
- Xuất xứChina
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
- Bảo hành:12 tháng
SWITCH POE BDCOM S1200-24P2G1S
Giới thiệu về BDCOM
Các sản phẩm truyền thông mạng BDCOM đã trở thành công cụ không thể thiếu trên tất cả các giai đoạn, từ tiểu học đến đại học. Bằng cách cung cấp các giải pháp đáng tin cậy, có thể mở rộng và sáng tạo, BDCOM đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống giáo dục.
Ngoài sự đa dạng về các dòng sản phẩm đang phân phối, so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường, sản phẩm của BDCOM còn được trang bị những tính năng ưu việt như không bị gián đoạn, chuyển mạch nhanh, hiệu suất mạnh, dung lượng lưu trữ và độ bền cao.
PHUCBINH GROUP tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối thiết bị mạng BDCOM tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết tối ưu thời gian đặt hàng và giao hàng, cung cấp đầy đủ chứng từ hàng hóa (C/O, C/Q), đặc biệt là chính sách bảo vệ giá Đại lý và Dự án. Từ đó người dùng sẽ được trải nghiệm thiết kế hoàn hảo với tính năng và công nghệ vượt trội mới nhất từ BDCOM.
Giới thiệu về sản phẩm SWITCH POE BDCOM S1200-24P2G1S
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm SWITCH POE BDCOM S1200-24P2G1S, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về cá sản phẩm thiết bị mạng, Wifi, Gateway, xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 08.7777.8686 để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!
Switch PoE không quản lý S1200-24P2G1S
24 cổng PoE 100M
2 cổng Gigabit RJ45
1 cổng Gigabit SFP
Hỗ trợ công tắc Dip chọn chế độ cổng(CCTV, Vlan, mặc định)
Nguồn cấp 220V AC
Công suất PoE tối đa 280W
Lắp đặt: Lắp tủ rack
Model | S1200-8P2G | S1200-16P2G1S | S1200-24P2G1S | S1200-24P2G1S-370 |
Switching capacity | 5.6Gbps | 9.2Gbps | 10.8Gbps | 10.8Gbps |
MAC | 2K | 2K | 2K | 2K |
Buffer size | 448Kb | 1.5Mb | 1.5Mb | 1.5Mb |
PoE Port | 8 100M | 16 100M | 24 100M | 24 100M |
Uplink RJ45 Uplink SFP | Uplink RJ45:2 Gigabit Uplink SFP:N/A | Uplink RJ45:2 Gigabit Uplink SFP:1 | Uplink RJ45:2 Gigabit Uplink SFP:1 | Uplink RJ45:2 Gigabit Uplink SFP:1 |
Dimensions (mm) | 200x118x44 | 320x207x44 | 320x207x44 | 440x205x44 |
PoE budget | ≤90W | ≤180W | ≤280W | ≤370W |
PoE standard | 802.3af/at, maximum output of 30W per port | 802.3af/at, maximum output of 30W per port | 802.3af/at, maximum output of 30W per port | 802.3af/at, maximum output of 30W per port |
Power supply | Built-in AC: 100~240V, 50/60Hz | Built-in AC: 100~240V, 50/60Hz | Built-in AC: 100~240V, 50/60Hz | Built-in AC: 100~240V, 50/60Hz |
Working mode | VLAN mode, Default mode, CCTV mode | VLAN mode, Default mode, CCTV mode | VLAN mode, Default mode, CCTV mode | VLAN mode, Default mode, CCTV mode |
Environment requirements | perating temperature/humidity:0°C-50°C, 10%-90% non-condensing | perating temperature/humidity:0°C-50°C, 10%-90% non-condensing | perating temperature/humidity:0°C-50°C, 10%-90% non-condensing | perating temperature/humidity:0°C-50°C, 10%-90% non-condensing |
Storage temperature/humidity: -40°C-70°C, 5%-95% non-condensing | Storage temperature/humidity: -40°C-70°C, 5%-95% non-condensing | Storage temperature/humidity: -40°C-70°C, 5%-95% non-condensing | Storage temperature/humidity: -40°C-70°C, 5%-95% non-condensing | |
Fan | Fanless | Fanless | Fanless | Fanless |
Lightning protection | 6KV | 6KV | 6KV | 6KV |