Phân biệt cáp mạng UTP và FTP – Cấu tạo và ứng dụng
UTP và FTP là hai loại cáp mạng được sử dụng phổ biến trong mạng gia đình và thi công các công trình. Phân biệt cáp mạng UTP và FTP về cấu tạo, khả năng chống nhiễu và ứng dụng.

Cáp mạng UTP là gì?
Cáp mạng UTP (tên tiếng anh là Unshielded Twisted Pair) là cáp mạng được tạo thành từ 4 cặp dây đồng xoắn theo tiêu chuẩn quốc tế, không có vỏ bọc chống nhiễu nên không có khả năng chống nhiễu.
Tham khảo: Hướng dẫn phân biệt các loại cáp mạng phổ biến

Cáp UTP có cấu tạo bao gồm:
- Lõi truyền dẫn: Tạo thành từ 4 cặp dây đồng xoắn đôi có vai trò truyền tín hiệu. Đường kính phổ biến là 0.45mm (đối với cáp mạng CAT5), 0.57mm (đối với cáp mạng CAT6) và các đường kính khác theo tiêu chuẩn của từng loại cáp mạng và yêu cầu của chủ đầu tư (0.41 mm, 0.58mm…). Các sợi dây đồng được xoắn vào nhau theo đúng tiêu chuẩn cũng giúp giảm nhiễu (từ trường được tạo ra bởi dòng điện ở hai sợi dây gần nhau). Phân biệt cáp mạng CAT5, CAT5E và CAT6.
- Lớp cách nhiệt: Có vai trò cách nhiệt và bảo vệ lõi truyền duyền. Lớp cách nhiệt là lớp nhựa mỏng có mã màu riêng biệt (xanh dương, cam, xanh lá…) bọc từng sợi đồng để phân biệt và bảo vệ các sợi dây đồng.
- Dây rốn: Phần dây độn giúp lõi đồng không bị xê dịch.
- Lớp vỏ bọc ngoài: Có vai trò bảo vệ các lõi dây bên trong, thường được làm bằng nhựa PVC nguyên sinh, nhựa FR-PVC (có khả năng chống cháy) hoặc nhựa HDPE chống cháy. Lớp vỏ nhựa bên ngoài có màu xanh, xám, vàng cam… tuỳ từng hãng sản xuất và từng loại cáp mạng. Tham khảo các loại cáp mạng Huviron.
Cáp mạng FTP là gì?
Cáp mạng FTP (tên tiếng Anh là Shielded Twisted Pair) được coi là phiên bản nâng cấp của cáp mạng UTP, với cấu tạo tương tự cáp mạng UTP nhưng có khả năng chống nhiễu tốt hơn.

Cấu tạo của cáp mạng FTP bao gồm:
- Lõi truyền dẫn: 8 sợi dây đồng được xoắn thành từng cặp (4 cặp) có vai trò truyền tín hiệu. Đường kính phổ biến là 0.45mm (đối với cáp mạng CAT5), 0.57mm (đối với cáp mạng CAT6) và các đường kính khác theo tiêu chuẩn của từng loại cáp mạng và yêu cầu của chủ đầu tư (0.41 mm, 0.58mm…).
- Lớp cách nhiệt: Có vai trò cách nhiệt và bảo vệ lõi truyền duyền. Lớp cách nhiệt là lớp nhựa mỏng có mã màu riêng biệt (xanh dương, cam, xanh lá…) bọc từng sợi đồng để phân biệt và bảo vệ các sợi dây đồng.
- Dây rốn: Phần dây độn giúp lõi đồng không bị xê dịch.
- Lớp vỏ chống nhiễu: Lớp vỏ nhôm mỏng bọc tổng thể bên ngoài các cặp dây (trước lớp vỏ nhựa bọc ngoài) để tăng khả năng chống nhiễu từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, để đảm bảo chất lượng truyền dẫn và khả năng chống nhiễu, người dùng cần lưu ý bấm dây mạng đúng cách.
- Lớp vỏ bọc ngoài: Có vai trò bảo vệ các lõi dây bên trong, thường được làm bằng nhựa PVC nguyên sinh, nhựa FR-PVC (có khả năng chống cháy) hoặc nhựa HDPE chống cháy. Lớp vỏ nhựa bên ngoài có màu xanh, xám, vàng cam… tuỳ từng hãng sản xuất và từng loại cáp mạng.
So sánh cáp mạng UTP và FTP
Cáp mạng UTP và cáp mạng FTP là hai loại cáp mạng phổ biến, trong đó cáp mạng FTP được đánh giá cao hơn về khả năng chống nhiễu và có các đặc điểm khác biệt cơ bản so với UTP.
| Phân biệt | Cáp mạng UTP | Cáp mạng FTP |
| Cấu tạo | Lớp lõi đồng – Lớp cách nhiệt – Dây rốn – Lớp vỏ bọc ngoài | Lớp lõi đồng – Lớp cách nhiệt – Dây rốn –- Lớp lá nhôm chống nhiễu – Lớp vỏ bọc ngoài |
| Khả năng chống nhiễu | Không có | Khả năng chống nhiễu từ môi trường bên ngoài tốt hơn cáp mạng UTP |
| Tính linh hoạt | Tính linh hoạt cao, dễ uốn cong do không có lớp bọc kim loại. | Cứng cáp hơn nhờ lớp lá kim loại. |
| Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nặng hơn cáp UTP |
| Giá thành | Tiết kiệm chi phí | Cao hơn dòng cáp mạng UTP |
| Ứng dụng | Lắp đặt tại các môi trường trong nhà, ít nhiễu, cần tính mềm dẻo cao và tối ưu chi phí (chi phí thấp). | Phù hợp cho các môi trường cần chống nhiễu điện tử, đảm bảo chất lượng đường truyền tín hiệu ổn định (hệ thống mạng cho gia đình, mạng doanh nghiệp, nhà máy, khu công nghiệp…). |

