Camera IP hồng ngoại Honeywell HC30WB2R1
- Mã sản phẩmHC30WB2R1
- Thương hiệuHoneywell
- Xuất xứUSA
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
Camera honeywell là sản phẩm công nghệ của honeywell Mỹ, chuyên sản xuất camera giám sát an ninh đứng đầu thế giới trong nhiều năm nay. Sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc vào thị trường Việt Nam.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Ống kính: 4.0mm, Fixed, F2.0.
- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.065 lux color @ F2.0, 0 lux; B/W with IR LEDs on @ F2.0.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ cho Micro SD, Micro SDHC, Micro SDXC up to 256GB.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/Smart Codec/MJPEG.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12 VDC.
Model | HC30WB2R1 |
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.9-inch Progressive CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 1920(H) x 1080(V) |
Minimum Illumination | 0.065 lux color @ F2.0, 0 lux B/W with IR LEDs on @ F2.0 |
S/N Ratio | > 55 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/5 ~ 1/32,000 |
IR Distance | Distance up to 50m(165ft) |
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
IR Light Number | 2 |
Day/Night | Auto/Day/Night/Schedule |
Backlight Compensation | WDR, HLC |
White Balance | Auto/Fixed Current/Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Noise Reduction | 3D DNR |
Privacy Masking | Off / On (5 Areas) |
Motion Detection | Motion/Intrusion/People detection |
Tampering Detection | Tampering Detection/ Image too dark detection/ Image too bright detection/ Image too blurry detection |
Region Of Interest | Support |
Lens | 4.0mm, Fixed, F2.0 |
Angle Of View | H:81°, V:44° |
VIDEO | |
Video Compression | H.265/H.264/Smart Codec/MJPEG |
Resolution | 1920×1080/ 1600×904/ 1360×768/ 1280×720/ 640×360 |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1 ~ 25/30fps); Sub Stream: 720P (1 ~ 25/30fps); Third Stream: 640×360(1 ~ 25/30fps); |
Bit Rate Control | Constrained bit rate/Fixed quality |
Bit Rate | 20K ~ 40Mbps |
NETWORK | |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome 71+, Internet Explorer 11.0+ |
Supported OS | Microsoft Windows 7/10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128/256, SSH/ Telnet closed, PCIDSS compliance |
Event | Event notification using HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card |
Micro SD | Micro SD/SDHC/SDXC card slot (256GB) |
ELECTRICAL | |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 2) |
Power Consumption | MAX 6.49W |
MECHANICAL | |
Dimensions | ø91.1mm x 177mm (ø3.59” x 6.97’’) |
Product Weight | 0.53kg |
Package Weight | 0.74kg |
Material | Die-casting aluminum housing with coating |
Construction Color | RAL 120-1 (Lyric White) |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | Starting: -10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F) Working: -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | Less than 90%, non-condensing |
Ingress Protection | IP66 |
REGULATORY | |
Emissions | FCC PART 15B, EN 55032, EN61000-6-3 |
Immunity | EN 50130-4 |
Safety | UL 62368-1, EN 62368-1 |
ROHS | EN 50581 |