Camera IP hồng ngoại Honeywell HC60WB5R2

  • Mã sản phẩmHC60WB5R2
  • Thương hiệuHoneywell
  • Xuất xứUSA
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho

Camera honeywell là sản phẩm công nghệ của honeywell  Mỹ, chuyên sản xuất camera giám sát an ninh đứng đầu thế giới trong nhiều năm nay. Sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc vào thị trường Việt Nam.

 

  • Cảm biến hình ảnh:  1/2.9-inch Progressive CMOS.
  • Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
  • Ống kính: 4.0mm, Fixed, F2.0.
  • Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
  • Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.065 lux color @ F2.0, 0 lux; B/W with IR LEDs on @ F2.0.
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ cho Micro SD, Micro SDHC, Micro SDXC up to 256GB.
  • Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/Smart Codec/MJPEG.
  • Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
  • Nguồn điện: 12 VDC.
ModelHC30WB2R1
OPERATIONAL
Video StandardNTSC/PAL
Scanning SystemProgressive
Image Sensor1/2.9-inch Progressive CMOS
Number Of Pixels (H × V)1920(H) x 1080(V)
Minimum Illumination0.065 lux color @ F2.0, 0 lux
B/W with IR LEDs on @ F2.0
S/N Ratio> 55 dB
Electronic Shutter Speed1/5 ~ 1/32,000
IR DistanceDistance up to 50m(165ft)
IR Light ControlSmart IR (Auto/Manual)/OFF
IR Light Number2
Day/NightAuto/Day/Night/Schedule
Backlight CompensationWDR, HLC
White BalanceAuto/Fixed Current/Manual
Gain Control0-100%
Wide Dynamic Range120dB
Noise Reduction3D DNR
Privacy MaskingOff / On (5 Areas)
Motion DetectionMotion/Intrusion/People detection
Tampering DetectionTampering Detection/ Image too dark detection/ Image too bright detection/ Image too blurry detection
Region Of InterestSupport
Lens4.0mm, Fixed, F2.0
Angle Of ViewH:81°, V:44°
VIDEO
Video CompressionH.265/H.264/Smart Codec/MJPEG
Resolution1920×1080/ 1600×904/ 1360×768/ 1280×720/ 640×360
Frame RateMain Stream: 1080P (1 ~ 25/30fps);
Sub Stream: 720P (1 ~ 25/30fps);
Third Stream: 640×360(1 ~ 25/30fps);
Bit Rate ControlConstrained bit rate/Fixed quality
Bit Rate20K ~ 40Mbps
NETWORK
Ethernet10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45)
Supported Web BrowsersChrome 71+, Internet Explorer 11.0+
Supported OSMicrosoft Windows 7/10
ProtocolsIPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS
InteroperabilityONVIF Profile G/S
Maximum Users Access10 Users
SecurityUser account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128/256, SSH/ Telnet closed, PCIDSS compliance
EventEvent notification using HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card
File upload via HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card
Micro SDMicro SD/SDHC/SDXC card slot (256GB)
ELECTRICAL
Power SupplyDC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 2)
Power ConsumptionMAX 6.49W
MECHANICAL
Dimensionsø91.1mm x 177mm (ø3.59” x 6.97’’)
Product Weight0.53kg
Package Weight0.74kg
MaterialDie-casting aluminum housing with coating
Construction ColorRAL 120-1 (Lyric White)
ENVIRONMENTAL
Operating TemperatureStarting: -10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F)
Working: -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F)
Relative HumidityLess than 90%, non-condensing
Ingress ProtectionIP66
REGULATORY
EmissionsFCC PART 15B, EN 55032, EN61000-6-3
ImmunityEN 50130-4
SafetyUL 62368-1, EN 62368-1
ROHSEN 50581