Camera Ipro WV-S1536L

  • Mã sản phẩmWV-S1536L
  • Thương hiệuI-PRO
  • Xuất xứJapan
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho

I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.

Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.

WV-S1536L là sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

– Độ phân giải: 2MP

– Công nghệ AI (mã hóa thông minh)

– Tích hợp đèn LED hồng ngoại

– Tầm nhìn ban đêm màu (0.007 đến 0.009 lx).

– Phát hiện người, phương tiện giao thông và các âm thanh đáng nghi như còi báo động, tiếng kính vỡ, tiếng súng…

Cảm biến hìnhXấp xỉ 1/2.8 type CMOS image sensor
Cường độ ánh sáng nhỏ nhấtColor : 0.007 lx (30IRE, F1.3, 1/30s) Color : 0.009 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW : 0.005 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW : 0 lx (50IRE, F1.3,1/30s with IR LED)
Cân bằng trắngATW1 / ATW2 / AWC
Tốc độ màn trập[60 fps Mode] 1/60 Fix to 1/10000 Fix, [30 fps/15 fps mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix [50 fps Mode] 1/50 Fix to 1/10000 Fix, [25 fps/12.5 fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix
Super Dynamic*2On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31.
Dải tần nhạy sángMax.144 dB (Super Dynamic : On, Level 31)
Bù sángBLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off (only when Super dynamic / Intelligent Auto : Off)
Chống sương mùOn / Off (only when Intelligent auto / auto contrast adjust : Off)
AGCThe level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR)Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC)
Đèn hồng ngoạiHigh / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 70 m {Xấp xỉ 230 ft} (30IRE) *1 50 m {Xấp xỉ 164 ft} (50IRE)
Giảm nhiễu tự động (DNR)The level can be set in the range of 0 to 255.
Phát hiện chuyển động (VMD)On / Off, 4 areas available
Phát hiện thay đổi cảnh (SCD)On / Off, 1 areas available
Phát hiện âm thanhOn / Off
Phân loại âm thanhGunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break
Phân tích AI
Vùng bảo mậtOn / Off, Up to 8 zones available
VIQSOn / Off, Up to 8 zones available
Image rotation*30 ° / 90 ° / 180 ° / 270 °
Camera Title (OSD)On / Off, Up to 40 characters (alphanumeric characters, marks)
Điều chỉnh tiêu điểmAuto focus
Zoom quang học3.1x (Motorized zoom / Motorized Focus)
Tiêu cự3.1x – 9.3x (when resolution is 640 x 360)
Khẩu độ tối đa[16 : 9 mode] Horizontal : 37° (TELE) – 117° (WIDE), Vertical : 21° (TELE) – 62° (WIDE) [ 4 : 3 mode] Horizontal : 27° (TELE) – 82° (WIDE), Vertical : 21° (TELE) – 62° (WIDE)
Phạm vi lấy nét1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE)
Phát hiện (25ppm / 8ppf)Wide: 23.5 m / 77.2 ft, Tele: 114.8 m / 376.5 ft
Quan sát (62.5ppm / 19ppf)Wide: 9.4 m / 30.9 ft, Tele: 45.9 m / 150.6 ft
Nhận biết (125ppm / 38ppf)Wide: 4.7 m / 15.4 ft, Tele: 23.0 m / 75.3 ft
Nhận dạng (250ppm / 76ppf)Wide: 2.4 m / 7.7 ft, Tele: 11.5 m / 37.7 ft
Gắn trầnHorizontal : ±180 ° (PAN rotation part) Vertical : 0 ° to 100 ° (TILT rotation part) Yaw : –190 ° to +100 ° (YAW rotation part)
Treo tườngHorizontal : ±100 ° (TILT rotation part)* Vertical : ±100 ° (TILT rotation part)* Yaw : –190 ° to +100 ° (YAW rotation part) * You can change between horizontal and vertical angels by adjusting the PAN rotation part
Kiểm soát hình ảnhBrightness, AUX On / Off
AudioMic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Audio Output : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High
GUI / Cài đặt ngôn ngữEnglish, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Browser*4Microsoft Edge, Firefox, Google Chrome
Network IF10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG)[16 : 9 mode (60 fps mode)]*2 , [16 : 9 mode (30 fps mode)], [16 : 9 mode (50 fps mode)]*2 , [16 : 9 mode (25 fps mode)] 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180 [4 : 3 mode (30 fps mode)], [4 : 3 mode (25 fps mode)] 1280×960, VGA, QVGA [4 : 3 mode (15 fps mode)], [4 : 3 mode (12.5 fps mode)] 2048×1536*5 , 1280×960, VGA, QVGA
JPEG10 steps
Mã hóa thông minhGOP (Group of pictures control): Off/ Low (Variable GOP 1s-8s)/ Mid (Variable GOP 4s-16s)/ Advanced(Fixed GOP 60s w/1s key-frame)/ Frame rate control (Variable GOP 4s-16s with frame rate control) *Advanced and Frame rate control are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off
Truyền âmG.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC*7 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps
Giao thức hỗ trợOff / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
Số người dùng đồng thờiUp to 14 users (Depends on network conditions)
Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SDH.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Available SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card : 2 GB
Khả năng tương thíchiPad, iPhone, Android™ terminals
ONVIF ProfileG / M / S / T
Nguồn báo động3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Báo độngSDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, Panasonic alarm protocol output
Đầu ra hình (for Adjustment)VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Đầu vào âm thanh*8ø3.5 mm stereo mini jack
Đầu vào microRecommended applicable microphone : Plug-in power type (Sensitivity of microphone : -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) Input impedance : Xấp xỉ 2 kΩ (unbalanced) Supply voltage : 2.5 V ±0.5 V
Đầu vào dòngInput level : Xấp xỉ –10 dBV
Đầu ra âm thanh *8ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance : Xấp xỉ 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV
External I/O Terminals*8ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)
Độ an toànUL (UL62368-1), c-UL (CSA C22.2 No.62368-1), CE, IEC62368-1
EMCFCC (Part15 ClassA), ICES-003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55035
Nguồn điện và mức tiêu thụDC power supply*8 : DC12 V 710 mA, Xấp xỉ 8.5 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 190 mA, Xấp xỉ 9.1 W (Class 0 device)
Nhiệt độ hoạt động-40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F)*9 (Power On range : –30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F})
Độ ẩm hoạt động10 to 100 % (no condensation)
Chống nước và bụiIP66, IEC60529 measuring standard compatible, Type 4X(UL50E), NEMA 4X compliant
Chống va đập cơ họcIK10 (IEC 62262)
Kích thướcø133 mm (W) x 133 mm (H) x 383 mm (D) {ø5-1/4 inches (W) x 5-1/4 inches (H) x 15-3/32 inches (D)}
Trọng lượngXấp xỉ 2.4 kg {5.3 lbs.}
FinishMain body : Aluminum die cast and resin, i-PRO white Outer fixing screws : Stainless steel (Corrosion-resistant treatment) Front panel : Polycarbonate resin, Clear