Camera Ipro WV- S2236L
- Mã sản phẩmWV- S2236L
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
WV- S2236L là sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Độ phân giải: 2MP (1080p)
– Siêu động : 144dB
– Tầm nhìn ban đêm có màu (0.007 đến 0.009 lx)
– Đèn hồng ngoại
– Phân tích AI nâng cao giúp tăng cường khả năng giám sát và phòng chống tội phảm
– Công nghệ AI: mã hóa thông minh, dễ dàng cài đặt, phát triển các ứng dụng thông qua bên thứ 3
Cảm biến hình | Xấp xỉ 1/2.8 type CMOS image sensor |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.007 lx (30IRE, F1.3, 1/30s) *1 Color : 0.009 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW : 0.006 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW : 0 lx(50IRE, F1.3,1/30s with IR LED) |
Cân bằng trắng | ATW1 / ATW2 / AWC |
Tốc độ màn trập | [60 fps Mode] 1/60 Fix to 1/10000 Fix, [30fps/15fps*2 mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix [50 fps Mode] 1/50 Fix to 1/10000 Fix, [25fps/12.5fps*2 mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix |
i-PRO Intelligent Auto | On / Off |
i-PRO Super Dynamic*3 | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | Max.144 dB (Super Dynamic : On, Level 31) |
Bù sáng | BLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off (only when Super dynamic / Intelligent Auto : Off) |
Bù sương mù | On / Off (only when Intelligent auto / auto contrast adjust : Off) |
AGC | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC) |
Đèn hồng ngoại | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 70 m {Xấp xỉ 230 ft} (30IRE) *1 50 m {Xấp xỉ 164 ft} (50IRE) |
Giảm nhiễu động | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Phát hiện chuyển động (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Phát hiện chuyển cảnh | On / Off, 1 areas available |
Phát hiện âm thanh | On / Off |
Phân loại âm thanh | Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
Phân tích AI | Có |
Vùng riêng tư | On / Off, Up to 8 zones available |
VIQS | On / Off, Up to 8 zones available |
Khả năng quay*4 | 0 ° / 90 ° / 180 ° / 270 ° |
OSD | On / Off, Up to 40 characters (alphanumeric characters, marks) |
Điều chỉnh điểm nhìn | Auto focus / Manual |
Zoom quang học | 3.1 x (Motorized zoom / Motorized Focus) |
Tùy chọn zoom | 3.1x – 9.3x (when resolution is 640 x 360) |
Độ dài tiêu cự | 2.9 – 9 mm {1/8 inches – 13/32 inches} |
Trường quan sát | Horizontal : 36° (TELE) – 114° (WIDE) Vertical : 20° (TELE) – 60° (WIDE) |
Tỷ lệ khẩu độ | 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE) |
Phạm vi lấy nét | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Phát hiện (25ppm / 8ppt) | Wide: 24.9 m / 81.8 ft, Tele: 118.2 m / 387.7 ft |
Quan sát (62.5ppm / 19ppt) | Wide: 10.0 m / 32.7 ft, Tele: 47.3 m / 155.1 ft |
Nhận biết (125ppm / 38ppt) | Wide: 5.0 m / 16.4 ft, Tele: 23.6 m / 77.5 ft |
Xác định (250ppm / 76ppt) | Wide: 2.5 m / 8.2 ft, Tele: 11.8 m / 38.8 ft |
Điều chỉnh góc | Horizontal : -240 to +120°, Vertical : -30 to +85°, Yaw : ±100° |
Kiểm soát hình ảnh | Brightness, AUX On / Off |
Âm thanh | Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Audio Output : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Độ phân giải H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | [16:9 mode (60 fps mode)]*3 , [16:9 mode (30 fps mode)], [16:9 mode (50 fps mode)]*3 , [16:9 mode (25 fps mode)] 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180 [4:3 mode (30 fps mode)]*2 , [4:3 mode (25 fps mode)]*2 1280×960, VGA, QVGA [4:3 mode (15 fps mode)]*2 , [4:3 mode (12.5 fps mode)]*2 2048×1536*3 , 1280×960, VGA, QVGA |
JPEG – Chất lượng hình ảnh | 10 steps |
Mã hóa thông minh i-PRO | GOP (Group of pictures control): Off/ Low (Variable GOP 1s-8s)/ Mid (Variable GOP 4s-16s)/ Advanced(Fixed GOP 60s w/1s key-frame)/ Frame rate control (Variable GOP 4s-16s with frame rate control) *Advanced and Frame rate control are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC*6 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Truyền âm thanh | Off / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex) |
Giao thức hỗ trợ | IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X,DiffServ, LLDP IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, LLDP |
Số người dùng tối đa | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Available SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card: 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card: 2 GB |
Thiết bị di động tương thích | iPad, iPhone, AndroidTM terminals |
Nguồn cảnh báo | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm |
Cảnh báo | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
Đầu ra hình | VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Đầu vào âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack |
Đầu ra âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance : Xấp xỉ 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1) |
Độ an toàn | UL (UL62368-1), c-UL (CSA C22.2 No.62368-1), CE, IEC62368-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES-003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55035 |
Nguồn điện và mức tiêu thụ | DC power supply : DC12 V 720 mA, Xấp xỉ 8.6 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 180 mA, Xấp xỉ 8.7 W (Class 0 device) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Chống sốc | IK10 (IEC 62262) |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 90 % (no condensation) |
Kích thước | ø129.5 mm x 102.5 mm (H) {ø5-3/32 inches x 4-1/32 inches (H)} Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches} |
Trọng lượng | Xấp xỉ 570 g {1.26 lbs.} |