Camera Ipro WV- S2572L
- Mã sản phẩmWV- S2572L
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
WV- S2572L là sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Độ phân giải: 4K
– Công nghệ AI (mã hóa thông minh)
– Mã hóa thông minh H.265
– Tuân thủ FIPS140-2 CAVP
– Tầm nhìn ban đêm có màu (0.006 đến 0.09 lx)
– Tích hợp đèn LED
– Dễ dàng lắp đặt
– Chứng nhận IK10 và IP66
Cảm biến hình | 1/1.8 type CMOS image sensor |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.09 lx, BW : 0.05 lx (F1.5, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) BW : 0 lx (F1.5, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit) Color : 0.006 lx, BW : 0.003 lx (F1.5, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11) |
Cân bằng trắng | ATW1, ATW2, AWC |
Tốc độ màn trập | 1/30 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | Max 120 dB (Super Dynamic : On, Level : 31) |
Bù sáng | BLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off The level can be set in the range of 0 to 31. (only when Super dynamic / Intelligent Auto : Off) |
Bù sương mù | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 8 (only when Intelligent auto / auto contrast adjust : Off) |
AGC | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC) |
Đèn LED | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 40 m {Xấp xỉ 131 ft} |
Giảm nhiễu động | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Phát hiện chuyển động | On / Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) | Type6 Bundled License |
Xoay hình | 0 ° (Off) / 90 °/ 180 ° (Upside-down)/ 270 ° |
OSD | On / Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Tỷ lệ zoom | 2x Optical zoom (Motorized zoom / Motorized focus) |
Zoom tự động | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Độ dài tiêu cự | 4.3 mm – 8.6 mm {5/32 inches – 11/32 inches} |
Tỷ lệ khẩu độ | 1 : 1.5 (WIDE) – 1 : 2.4 (TELE) |
Phạm vi tiêu điểm | 1 m {39-3/8 inches} – ∞ |
Góc nhìn | [16 : 9 mode] Horizontal : 52° (TELE) – 101° (WIDE) Vertical : 29° (TELE) – 55° (WIDE) |
Tùy chỉnh góc | Horizontal (PAN) angle : ±180°, Vertical (TILT) angle : -30 to +85°, Azimuth (YAW) angle : ±100° |
Kiểm soát hình ảnh | Brightness, AUX On / Off |
Âm thanh | Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Audio Output : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High |
GUI/Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Độ phân giải H.265 | [16 : 9 mode] 3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180 |
H.265/H.264 | [Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type ] Unicast / Multicast |
JPEG | [Image Quality] 10 steps |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS : On / Off |
Nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Truyền âm thanh | Off / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex) |
Giao thức hỗ trợ | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SRTP, SSL/TLS IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SRTP, SSL/TLS |
Số người dùng tối đa | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Thiết bị di động tương thích | iPad, iPhone, Android TM mobile terminals |
Nguồn cảnh báo | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm |
Cảnh báo | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Đầu ra hình | VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Đầu vào âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack [For microphone input] Recommended applicable microphone : Plug-in power type (Sensitivity of microphone : -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) Input impedance : Xấp xỉ 2 kΩ (unbalanced) Supply voltage : 2.5 V ±0.5 V [For line input] Input level: Xấp xỉ –10 dBV |
Đầu ra âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.) Output impedance : Xấp xỉ 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) , ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)saft |
Độ an toàn | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Nguồn điện và mức tiêu thụ | DC power supply : DC12 V 880 mA/ Xấp xỉ 10.6 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 230 mA/ Xấp xỉ 11.0 W (Class 0 device) |
Nhiệt độ hoạt động | -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F) (Power On range : –30 °C to +60 °C {–22 °F to 140 °F}) |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 100 % (no condensation) |
Chống nước và bụi | IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50E), NEMA 4X compliant |
Chống sốc | 50J (IEC 60068-2-75 compliant), IK10 (IEC 62262) |
Chống gió | Up to 40 m/s {Xấp xỉ 89 mph} |
Kích thước | When using base bracket : ø164 mm × 139 mm (H) {ø6-15/32 inches × 5-15/32 inches (H)} Dome radius 42 mm {1-21/32 inches} When using attachment plate only : ø154 mm × 103 mm (H) {ø6-1/16 inches × 4-1/16 inches (H)} Dome radius 42 mm {1-21/32 inches} |
Trọng lượng | When using base bracket : Xấp xỉ 1.6 kg {3.53 lbs} When using attachment plate only : Xấp xỉ 1.2 kg {2.65 lbs} |