Camera Ipro WV- S8531N
- Mã sản phẩmWV- S8531N
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
WV- S8531N là sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Độ phân giải: 4 x FHD (8MP) 1920×1080
– 30 khung hình / giây
– Công nghệ AI (mã hóa thông minh)
– Hỗ trợ xem liên tục
– Cơ chế điều chỉnh phạm vi góc nghiêng
– Lớp phủ bảo vệ Clearsight ngăn bụi và nước bám trên bề mặt camera
– Tầm nhìn ban đêm có màu (0.003 đến 0.05 lx)
– Bảo mật dữ liệu cao
– Dễ dàng cài đặt
– IP66, IK10
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.05 lx, BW : 0.03 lx (50IRE, F2.0, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) Color : 0.003 lx, BW : 0.002 lx (50IRE, F2.0, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11) *1 |
Intelligent Auto | On / Off |
Màn trập tối đa | 30 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/30s 25 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/25s |
Super Dynamic | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | Max.120 dB typ. (Super Dynamic : On, level : 31) |
Cài đặt hình ảnh | Gain (AGC), White balance |
Bù sáng ảnh | Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Fog compensation, Digital noise reduction |
Color/BW (ICR) | Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC) |
Phát hiện chuyển động (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Vùng bảo mật | On / Off, up to 8 zones available |
Đảo ngược | On / Off |
OSD | On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Tùy chỉnh góc | Camera 1, 2, 3 : Horizontal (PAN) angle : 360 ° Vertical (TILT) angle : +30 ° to + 80 ° Azimuth (YAW) angle : ±50 ° Camera 4 : Horizontal (PAN) angle : 360 ° Vertical (TILT) angle : –15 ° to + 80 ° Azimuth (YAW) angle : ±50 ° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras. |
Tỷ lệ zoom | 2.5x Optical zoom (Motorized zoom / Motorized focus) 7.5x Extra Optical Zoom (when resolution is 640×360) |
Zoom tự động | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Độ dài tiêu cự (f) | 2.9 mm – 7.3 mm {1/8 inches – 7/32 inches} |
Tỷ lệ khẩu độ | 1 : 2.0 (WIDE) – 1 : 3.0 (TELE) |
Phạm vi tiêu điểm | 1.5 m {4.92 feets} – ∞ |
Góc nhìn 1 ống kính | [16 : 9] Horizontal : 45 ° (TELE) – 104 ° (WIDE) Vertical : 25 ° (TELE) – 58 ° (WIDE) |
Phát hiện (25ppm / 8ppf) | Wide: 30 m / 98.4 ft, Tele: 92.7 m / 304.2 ft |
Quan sát (62.5ppm / 19ppf) | Wide: 12 m / 39.4 ft, Tele: 37.1 m / 121.7 ft |
Nhận biết (125ppm / 38ppf) | Wide: 6 m / 19.7 ft, Tele: 18.5 m / 60.8 ft |
Xác định (250ppm / 76ppf) | Wide: 3 m / 9.8 ft, Tele: 9.3 m / 30.4 ft |
Kiểm soát hình ảnh | Brightness |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, RJ45 connector |
Độ phân giải với 1 ống kính | [16 : 9 mode] *Cannot be changed. 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180 |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS : On / Off |
Giao thức hỗ trợ | l Maximum concurrent access number SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) Mobile Terminal Compatibility ONVIF profile Alarm Source Alarm Actions Safety EMC Power Source and Power Consumption Ambient Operating Temperature Ambient Operating Humidity Dehumidification Device Water and Dust Resistance Shock Resistance Wind Resistance Dimensions Mass (Xấp xỉ) Finish IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Số lượng người kết nối tối đa | Up to 24 users (Depends on network conditions) |
Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC Compatible SDXC/SDHC/SD card : i-PRO 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**, 512GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Thiết bị di động tương thích | iPad / iPhone, AndroidTM terminals |
ONVIF Profile | G/S |
Nguồn cảnh báo | VMD alarm, Command alarm |
Cảnh báo | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
An toàn | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Nguồn điện và mức tiêu thụ | PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V 390 mA, Xấp xỉ 22 W(Class4 device) |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 100 % (no condensation) |
Thiết bị bù ẩm | Rosahl element |
Chống nước và bụi | IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant |
Chống sốc | IK10 (IEC62262) |
Chống gió | Up to 40 m/s {Xấp xỉ 89 mph} |
Kích thước | When using the attachment plate only : ø230 mm x 196 mm (H) {ø9-1/16 inches x 7-23/32 inches (H)}, Dome radius 80 mm {3-5/32 inches} |
Trọng lượng | When using the attachment plate only : Xấp xỉ 2.7 kg {5.95 lbs} |