Camera Ipro WV- X8571N
- Mã sản phẩmWV- X8571N
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
WV- X8571N là sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– Độ phân giải: 4 x 4K (33MP) 3840×2160
– 15 khung hình / giây
– Công nghệ AI (mã hóa thông minh)
– Siêu động : 120dB
– Hỗ trợ xem liên tục
– Cơ chế điều chỉnh phạm vi góc nghiêng
– Lớp phủ bảo vệ Clearsight ngăn bụi và nước bám trên bề mặt camera
– Bốn thấu kính giúp giảm thiểu điểm mù
– Có thể phát hiện phương tiện theo đường chéo tại các đường có 3 làn đường
Cảm biến hình | 1/1.8 type CMOS image sensor |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.12 lx, BW : 0.05 lx (50IRE, F1.6, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) Color : 0.008 lx, BW : 0.003 lx (50IRE, F1.6, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11) *1 |
Intelligent Auto | On / Off |
Màn trập tối đa | 15 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/30s 12.5 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/25s |
Dải động | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | Max.120 dB typ. (Super Dynamic : On, level : 31) |
Cài đặt hình ảnh | Gain (AGC), White balance |
Bù sáng | Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Fog compensation, Digital noise reduction |
Color/BW (ICR) | Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC) |
Phát hiện chuyển động (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Vùng bảo mật | On / Off, up to 8 zones available |
Đảo ngược | On / Off |
OSD | On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Tùy chỉnh góc | Camera 1, 2, 3: Horizontal (PAN) angle : 360 ° Vertical (TILT) angle : +30 ° to + 80 ° Azimuth (YAW) angle : ±50 ° Camera 4: Horizontal (PAN) angle : 360 ° Vertical (TILT) angle : –15 ° to + 80 ° Azimuth (YAW) angle : ±50 ° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras. |
Tỷ lệ zoom | 1x Optical zoom 3x HD Extra Optical Zoom (when resolution is 1280×720) |
Zoom tự động | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Độ dài tiêu cự (f) | 4.6 mm {3/16 inches} |
Tỷ lệ khẩu độ | 1 : 1.6 |
Phạm vi tiêu điểm | 3.0 m {9.84 feet} – ∞ |
Góc nhìn | Horizontal : 97° Vertical : 53° |
Phát hiện (25ppm / 8ppf) | 67.9 m / 222.9 ft |
Quan sát (62.5ppm / 19ppf) | 27.2 m / 89.2 ft |
Nhận biết (125ppm / 38ppf) | 13.6 m / 44.6 ft |
Xác định (250ppm / 76ppf) | 6.8 m / 22.3 ft |
Kiểm soát hình ảnh | Brightness, AUX On / Off |
Âm thanh | Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, RJ45 connector |
Độ phân giải | [16:9 mode*] *Cannot be changed. 3840 x 2160 / 2560 x 1440 / 1280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180 |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS : On / Off |
Nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC*3 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Giao thức hỗ trợ | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Số người truy cập tối đa cùng thời điểm | Up to 24 users (Depends on network conditions) |
Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC Compatible SDXC/SDHC/SD card : i-PRO 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**, 512GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Thiết bị di động tương thích | iPad / iPhone, AndroidTM terminals |
ONVIF Profile | G / S |
Nguồn báo động | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm |
Báo động | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
External I/O Terminals | ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ ALARM OUT/ AUX OUT) (x1) |
An toàn | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Nguồn điện và mức tiêu thụ | PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V 350 mA, Xấp xỉ 20 W(Class4 device) DC12 V 1.2 A, Xấp xỉ 15 W |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 100 % (no condensation) |
Thiết bị bù ẩm | Rosahl element |
Chống nước và bụi | IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant |
Chống sốc | IK10 (IEC62262) |
Chống gió | Up to 40 m/s {Xấp xỉ 89 mph} |
Kích thước | When using the attachment plate only : ø230 mm x 196 mm (H) {ø9-1/16 inches x 7-23/32 inches (H)}, Dome radius 80 mm {3-5/32 inches} |
Trọng lượng | When using the attachment plate only : Xấp xỉ 2.8 kg {6.17 lbs} |