Panasonic KX-VC300 Main Unit Specifications
- Mã sản phẩmKX-VC300
- Thương hiệuPanasonic
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Bảo hành:12 tháng
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
KX-VC300 – Thiết bị hội nghị truyền hình chuẩn Full HD Panasonic, được phân phối chính hãng bởi Công ty CPCN Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm đáng nhớ về một sản phẩm chất lượng.
Video độ phân giải cao: 1920 x 1080p / 1920 x 1080i / 1280 x 720p / 1280 x 540p / 960 x 540p / 704 x 480p / 352 x 240p
Video Codec: ITU-T H.264 high profile
Ngõ vào Camera: 1920 x 1080i
Ngõ vào PC: VGA, SVGA, XGA, HD, WXGA
AUDIO (ÂM THANH)
Audio Codec: MPEG-4 AAC LD, G.722, G.722.1/G.722.1 AnnexC
Hỗ trợ: MPEG-4 AAC LD: 2 / G.722, G.722.1, G.722.1 Annex C: 1
Chuẩn âm thanh: Stereo Echo Canceller
Âm thanh chất lượng cao: đem lại âm thanh mạnh mẽ, bao phủ cả phòng họp.
TÍNH NĂNG & KHẢ NĂNG KẾT NỐI:
– Giảm thiểu độ trễ với công nghệ QoS (Quality of Service)
– Chức năng gọi nhanh thuận tiện
– Thay đổi trạng thái hiển thị chỉ với 01 phím bấm điều khiển
– Kết nối các điểm: 2 điểm.
– Kết nối với Camera hoặc PC mở rộng
– Chuẩn hình ảnh: 1920×1080 (Full HD)
– Kết nối Mic: Analog
– Ngõ ra hình ảnh HDMI/RCA (Component)
– Kính thước: W320 x D230 x H60 (mm)
– Trọng lượng: 2.0kg
– Ngõ ra âm thanh: RCA Stereo/1 jack tay nghe/ ngõ ra HDMI cho hình ảnh
– Kết nối mạng: Kết nối Internet thông qua VPN/NAT Panasonic/SIP
Panasonic KX-VC300Main Unit Specifications | ||
Video | Video Codec | ITU-T H.264 high profile |
ITU-T H.264 baseline profile (For connection to MCUs and non-Panasonic videoconference systems) | ||
Compatible Resolutions | 1920 x 1080p** / 1920 x 1080i** / 1280 x 720p / 1280 x 540p / 960 x 540p / 704 x 480p / 352 x 240p | |
Camera Input Resolution | 1920 x 1080i | |
PC Input Resolutions | VGA, SVGA, XGA, HD, WXGA | |
Audio | Audio Codec | MPEG-4 AAC LD, G.722, G.722.1/G.722.1 AnnexC |
No. of Channels | MPEG-4 AAC LD: 2 | |
G.722, G.722.1, G.722.1 Annex C: 1 | ||
Bitrate | MPEG-4 AAC LD: 32 kbit/s (Monaural only), 64 kbit/s, 96 kbit/s (per channel) | |
G.722: 64 kbit/s | ||
G.722.1: 32 kbit/s | ||
G.722.1 Annex C: 48 kbit/s | ||
Sound Processing Function | Stereo Echo Canceller | |
Microphone | Analogue Boundary Microphone KX-VCA002(Option) | |
Transmission | Communication protocol | SIP, H.323 |
QoS | AV QoS Call Control (wired and wireless) | |
Encrypted Transmission | AES | |
Maximum Conference Points | 2* | |
External Interface | Video Input | HDMI (Camera) x 2, RGB (PC) x 1 (Switchable 3 inputs) |
Video Output | HDMI x 1, RCA (Component) x 1 | |
Audio Input | Analogue Boundary Microphone port x 1, | |
RCA (Stereo) x 1, | ||
Stereo mini-plug (Headset) x 1 | ||
Audio Output | RCA (Stereo) x 1 (Audio output to display is via HDMI), | |
Stereo mini-plug (Headset) x 1 | ||
Network | RJ45 x 1 | |
Dimensions (W x D x H) | Approx. 320 x 230 x 60 (mm) | |
Weight | Approx. 2.0 kg | |
Power Input | AC 100-240 V, 1.2-0.6 A, 50/60 Hz | |
DC 16 V, 2.5 A | ||
Power Consumption | Maximum: approx. 23 W | |
Operating Temperature | 0 °C to 40 °C | |
Operating Humidity | 10 % to 90 % (non-condensing) |