Smart Wifi gắn tường RG-AP130(L)
- Mã sản phẩmRG-AP130(L)
- Thương hiệuRuijie
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
Ruijie Networks là một trong 4 nhà sản xuất thiết bị mạng – wifi cấp doanh nghiệp (Enterprise) lớn nhất thế giới (Ruijie, Cisco, HP, Huawei,…). Các sản phẩm cấp doanh nghiệp được kiểm tra và chứng nhận bởi công ty Tolly (USA).
Smart Wifi gắn tường RG-AP130(L) là một trong những sản phẩm thuộc bộ sưu tập sản phẩm của Ruijie, được phân phối bởi Công ty CPCN Phúc Bình. Với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt cho khách sạn,văn phòng, căn hộ,…
- Tốc độ tối đa: 1.167Gbps@2.4GHz & @5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac. Công nghệ sóng 2×2 MIMO
- Cổng mạng: 4x 100M Ethernet LAN, 1x 1000M Uplink | 1x RJ-45 (RJ-11 combo)
- Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing
- Nguồn: 802.3af PoE <8W. Kích thước: 116*86*42mm (H*W*D)
- Các tính năng khác:
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
– Hỗ trợ tối đa 32 thiết bị | 16 BSSID
– Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
– Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi nhà trọ/ KTX)
– Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.
Model | RG-AP130(L) |
Target Deployments | For wireless deployment in hotels, offices, residential buildings |
Basic Specifications | |
Radio | Concurrent dual-radio dual-band |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Operating Bands | 2.4GHz and 5GHz |
Antenna | Built-in omnidirectional antenna (Base gain 3.5dBi) 2×2 MIMO |
Max Throughput | 1.167Gbps |
Spatial Streams | 2 |
IP Rating | IP41 |
Ports | |
Service Port | Front: 4 10/100M Ethernet ports |
Power | |
Power Supply | PoE (802.3af) |
Power Consumption | <8W |
WLAN | |
Maximum clients per AP | 32 |
BSSID capacity | 16 |
SSID hiding | Support |
Configuring the authentication mode. Encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID | Support |
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support |
Intelligentload balancing based on the number of users or traffic | Support |
STA control | SSID/radio-based |
Bandwidth control | STA/SSID/AP-based speed control |
Band Steering (5G Priority) | Support |
Dynamic Frequency Selection(DFS) | Future release support |
Security | |
PSK authentication | Support |
Web portal authentication (by Ruijie Cloud integration) | Support |
802.1x authentication | Support |
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) |
PEAP authentication | Support |
Data frame filtering | Whitelist, static/dynamic blacklist |
User isolation | Support |
Rogue AP detection and countermeasure | Support |
Standard & Extended IP & MAC ACL | Support |
RADIUS | Support |
CPU Protection Policy (CPP) | Support |
Wireless Intrusion Detection System(WIDS) | Support |
IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation |
Management and Maintenance | |
Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, FTP and Web management |
Fault detection and alarm | Support |
Cloud AC management | Support |
Statistics and logs | Support |
External Characteristics | |
Lock | Standard: Anti-theft screws and ordinary screws |
LED Indicators | 1 LED status indicator |
Relevant Standard | |
Wi-Fi Alliance Certification | Support |
Safety Standard | GB4943, EN/IEC 60950-1 |
EMC Standard | GB9254, EN301 489 |
Health Standard | EN 62311 |
Radio Standard | EN300 328, EN301 893 |
Vibration Standard | IEC60068-2-31, ETSI EN300 019, |
Specifications | |
Dimensions (W x D x H) (mm) | 116 × 86 × 42 |
Weight | 0.23kg |
Work Environment | |
Temperature | Operating Temperature: -10°C to 45°C |
Humidity | Operating Humidity: 10% to 95% (non-condensing) |
Installation Mode | Standard 86-type faceplate installation |