Thiết bị hội nghị truyền hình HDVC Panasonic KX-VC1300

  • Mã sản phẩmKX-VC1300
  • Thương hiệuPanasonic
  • Xuất xứAsia
  • Giá:Liên hệ
  • Bảo hành:12 tháng

Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system). Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
KX-VC1300 – Thiết bị hội nghị truyền hình chuẩn Full HD Panasonic,  được phân phối chính hãng bởi Công ty CPCN Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm đáng nhớ về một sản phẩm chất lượng.


Kết nối 4 trang web
Đa tuyến
Ứng dụng Cascade Mode
Tham gia hội nghị truyền hình bằng thiết bị di động
Các cuộc họp có thể được tổ chức trong khi hiển thị hình ảnh của trang web và dữ liệu PC của bên kia trên một trong hai màn hình.
Ghi âm đơn giản với bộ nhớ USB
Tích hợp Hội nghị Web và Hội nghị Video
Kích hoạt hội nghị web độ nét cao
Âm thanh nổi đầy đủ âm thanh kép
Video chất lượng cao Full-HD 1080 / 60p
Chức năng Rate Control điều chỉnh lưu lượng dữ liệu dựa trên tắc nghẽn mạng
Điều khiển camera từ xa
Cuộc trò chuyện 2 chiều mượt mà với âm thanh nổi băng thông rộng và Echo Canceller độc đáo
Các bài giảng và hội thảo từ xa dễ hiểu được thực hiện tại nhiều địa điểm
Kết nối với camera phụ để chia sẻ thu phóng và hình ảnh tĩnh
Khả năng tương thích thiết bị thương hiệu khác và khả năng tương tác MCU
Hỗ trợ truyền thông băng thông thấp
Giao diện điều khiển bên ngoài
Truyền tải NAT / FW

Main Unit

KX-VC1300

Communication Method

SIP, H.323

Video Compression Method

H.261 (mainstream only), H.263, H.263+, H.263++ (reception only),
H.264 High Profile, H.264 Baseline Profile

Audio Compression Method

G.711 μ-law, A-law (3.4 kHz@64 kbps)
G.722 (7.0 kHz@64 kbps)
G.722.1 (7.0 kHz@32 kbps)
G.722.1 Annex C (14.0 kHz@48 kbps/24 kbps)
MPEG-4 AAC‑LD Mono (7.0 kHz@32 kbps, 14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps)
MPEG-4 AAC‑LD Stereo (14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps)

No. of Channels

G.711/G.722/G.722.1/G.722.1 Annex C: 1
MPEG-4 AAC-LD Mono: 1/ MPEG-4 AAC-LD Stereo: 2

Remote Camera Control

H.224, H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset)

Dual Stream

Method

H.239 (H.323), BFCP (SIP)

Multi-Monitor

2 displays

No. of Applicable Resolution Frames

Main: Max. 1080p 30 frames/second, Sub: Max. 1080p 30 frames/second

Encryption

SRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit)

Other

H.460

Communication Bandwidth

256 kbps to 18 Mbps

Video

Compatible Resolutions*1

176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p,
704 x 576p, 768 x 432p, 800 x 600p, 1024 x 768p, 1280 x 720p, 1280 x 768p,
1280 x 800p, 1920 x 1080p

No. of Frames

Max. 60 frames/second (for H.264 1080p)

Screen Display

Full-screen, Picture in Picture, Picture with Picture, Side by Side

Audio

Echo canceller, Auto gain control, Stationary noise reduction,
Lip synch, Equalizer, Mic mute

I/O Terminals

Video Input

Camera*2

HDMI main x 1, HDMI sub x 1
Input resolution: 1280 x 720p, 1920 x 1080i, 1920 x 1080p

PC

RGB x 1(Mini D-sub 15pin), HDMI x 1*2
Input resolution: VGA, SVGA, XGA, HD, WXGA, SXGA, FWXGA,
WXGA+, WXGA++, UXGA, WSXGA+, Full-HD

Video Output

HDMI x 2
Supported output resolutions: 1920 x 1080i, 1920 x 1080p

Audio Input

Digital Boundary Microphone x 1 (KX-VCA001) Max. 4,
Analogue Boundary Microphone x 1 (KX-VCA002) Max. 1,
HDMI, Stereo mini-plug*3*4x 1 (ø3.5 mm), RCA*5(Stereo) x 1

Audio Output

HDMI*6, Stereo mini-plug*3*7x 1 (ø3.5 mm), RCA*8x 1 (Stereo)

Network

RJ45 x 1 (100BASE-TX Full Duplex)

External Control

RS-232C x 1 (Also used for maintenance)

Others

USB 2.0*9x 1, Camera Control Terminal x 1 (Not used)

No. of Simultaneous Connection Sites

4

Content Sharing

PC (RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub)

USB Host Mode
(USB Memory)

Updating Software, Recording,
Import: Contact List / Profile*10/ Configuration Data / Encryption Data /
Start-up Screen / Delivery Tree List
Export: Contact List / Profile*10/ Configuration Data / Encryption Data /
Delivery Tree List

USB Device Mode

USB Video Class: Version 1.0
USB Audio Class: Version 1.0

WEB Hybrid Mode

USB Audio Class 1.0

Network Protocol

TCP/IPv4, TCP/IPv6*11, UDP/IPv4, UDP/IPv6*11, DHCP, DNS,
HTTP, HTTPS, TELNET, NTP

Network Functions

Packet resending (ARQ), Forward Error Correction (FEC),
Adaptive Rate Control (ARC), Reorder, Packet Shaping,
Arbitrary Port Setting, NAT Compatibility, Encryption,
IP Precedence/DiffServ Support

External Control

Via Web Browser, Control by HTTP CGI, TELNET, RS-232C

Connection Modes

IP mode, NAT Traversal mode, IP / NAT Traversal mode

Dimensions (width x depth x height)

Approx. 320 mm x approx. 230 mm x approx. 61 mm (Excluding projecting parts)

Weight

Approx. 2.0 kg (approx. 4.4 lb)

Power Input

AC 100-240 V, -1.4 A, 50/60 Hz

Power Consumption

Maximum: approx. 43 W, Standby: 0.6 W

DC Power Input

DC 24 V, 2.5 A

Operating Temperature

0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)

Operating Humidity

10 % to 90 % (non-condensing)

Language

English, German, French, Italian, Spanish, Dutch, Portuguese, Japanese, Russian, Chinese, Arabic