Camera Ipro WV-S2131
Camera Ipro WV-S2131

Camera Ipro WV-S2110

  • Mã sản phẩmWV-S2110
  • Thương hiệuI-PRO
  • Xuất xứJapan
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho

I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.

Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

Camera IP Dome 1.3 Megapixel Ipro WV-S2110

– Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.

– Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.

– Tốc độ khung hình: 60 fps.

– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.008lx, BW: 0.007lx.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG).

– Nguồn điện:

+ DC48V/110mA, Approx. 5.3W (Class 0 device).

ModelWV-S2110
Camera
Image SensorApprox. 1/3 type MOS image sensor
Minimum IlluminationColor: 0.008 lx, BW: 0.007 lx
(F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
Color: 0.0005 lx, BW: 0.00044 lx
(F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
White BalanceAWC (2,000 – 10,000 K), ATW1 (2,700 – 6,000 K), ATW2 (2,000 – 6,000 K)
Shutter Speed1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only
Intelligent AutoOn/ Off
Super DynamicOn/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range144 dB (Super Dynamic: On)
Adaptive Black StretchThe level can be set in the range of 0 to 255.
Back light compensation/High light compensationBLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensationOn/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain (AGC)The level can be set in the range of 0 to 11.
Day/ Night (Electrical)Off/ On
Digital Noise ReductionThe level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD)On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD)Type 4 *Bundled License
StabilizerOn/ Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy ZoneOn/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation0°/ 90°/ 180°/ 270°
CameraTitle (OSD)On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Focus AdjustmentAuto back focus/ Manual
Lens
Focal length2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches}
Zoom ratio3.6x (Manual zoom/ Motorized focus)
Angular Field of View– [16 : 9 mode] Horizontal: 30° (TELE) – 110° (WIDE)
Vertical: 17° (TELE) – 59° (WIDE)
– [4 : 3 mode] Horizontal : 25° (TELE) – 90° (WIDE)
Vertical : 19° (TELE) – 66° (WIDE)
Maximum Aperture Ratio1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.4 (TELE)
Focusing Range0.3 m {11-13/16 inches} – ∞
Adjusting Angle
Adjusting AngleHorizontal: -240 to +120°, Vertical: ±85°, Yaw: ±100°
Browser GUI
Camera ControlBrightness, AUX On/Off
GUI/ Setup Menu LanguageEnglish, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network
Network IF10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG)– 1.3 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps)
1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
– 1.3 Megapixel [4 : 3] (30 fps)
1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240
H.265/H.264– Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
– Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEGImage Quality: 10 steps
Smart Coding– Smart Facial Coding: On (Smart Facial Coding*)/ On (Auto VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
– GOP (Group of pictures): On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On(Advanced) is only available with H.265.
Audio CompressionG.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Supported Protocol– Pv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
– IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous UsersUp to 14 users (Depends on network conditions)
Mobile Terminal CompatibilitiPad, iPhone, Android mobile terminals
Alarm
Alarm SourceVMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm ActionsE-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment)VBS: 1.0 V [p-p]/ 75Ω, composite, ø3.5 mm mini jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Built-in microphoneNondirectional electret condenser microphone
General
SafetyUL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMCFCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power ConsumptionPoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 110 mA, Approx. 5.3 W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature-10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F)
Ambient Operating Humidity10 to 90 % (no condensation)
Dimensionsø129.5 mm x 101 mm (H) {ø5-3/32 inches x 3-31/32 inches (H)}
Dome radius 40 mm {1-9/16 inches}
Mass (approx.)Approx. 560 g {1.23 lbs}
FinishMain body: ABS resin, sail white
Dome section: Clear acrylic resin