Camera Ipro WV-S2110
- Mã sản phẩmWV-S2110
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
Camera IP Dome 1.3 Megapixel Ipro WV-S2110
– Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.
– Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 60 fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.008lx, BW: 0.007lx.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG).
– Nguồn điện:
+ DC48V/110mA, Approx. 5.3W (Class 0 device).
Model | WV-S2110 |
Camera | |
Image Sensor | Approx. 1/3 type MOS image sensor |
Minimum Illumination | Color: 0.008 lx, BW: 0.007 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) Color: 0.0005 lx, BW: 0.00044 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | AWC (2,000 – 10,000 K), ATW1 (2,700 – 6,000 K), ATW2 (2,000 – 6,000 K) |
Shutter Speed | 1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only |
Intelligent Auto | On/ Off |
Super Dynamic | On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | 144 dB (Super Dynamic: On) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/High light compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off) |
Fog compensation | On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain (AGC) | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Day/ Night (Electrical) | Off/ On |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) | Type 4 *Bundled License |
Stabilizer | On/ Off (available only in the 30 fps mode) |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation | 0°/ 90°/ 180°/ 270° |
CameraTitle (OSD) | On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Focus Adjustment | Auto back focus/ Manual |
Lens | |
Focal length | 2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches} |
Zoom ratio | 3.6x (Manual zoom/ Motorized focus) |
Angular Field of View | – [16 : 9 mode] Horizontal: 30° (TELE) – 110° (WIDE) Vertical: 17° (TELE) – 59° (WIDE) – [4 : 3 mode] Horizontal : 25° (TELE) – 90° (WIDE) Vertical : 19° (TELE) – 66° (WIDE) |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.4 (TELE) |
Focusing Range | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal: -240 to +120°, Vertical: ±85°, Yaw: ±100° |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On/Off |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | – 1.3 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180 – 1.3 Megapixel [4 : 3] (30 fps) 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240 |
H.265/H.264 | – Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort – Transmission Type: Unicast/ Multicast |
JPEG | Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | – Smart Facial Coding: On (Smart Facial Coding*)/ On (Auto VIQS)/ Off *Smart Facial Coding is only available with Stream(1). – GOP (Group of pictures): On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off *On(Advanced) is only available with H.265. |
Audio Compression | G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps G.711: 64 kbps AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps |
Supported Protocol | – Pv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ – IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Mobile Terminal Compatibilit | iPad, iPhone, Android mobile terminals |
Alarm | |
Alarm Source | VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm |
Alarm Actions | E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/ Output | |
Monitor Output (for adjustment) | VBS: 1.0 V [p-p]/ 75Ω, composite, ø3.5 mm mini jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Built-in microphone | Nondirectional electret condenser microphone |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 110 mA, Approx. 5.3 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 90 % (no condensation) |
Dimensions | ø129.5 mm x 101 mm (H) {ø5-3/32 inches x 3-31/32 inches (H)} Dome radius 40 mm {1-9/16 inches} |
Mass (approx.) | Approx. 560 g {1.23 lbs} |
Finish | Main body: ABS resin, sail white Dome section: Clear acrylic resin |