Camera Ipro WV-S2130
Camera Ipro WV-S2130

Camera Ipro WV-S2111L

  • Mã sản phẩmWV-S2111L
  • Thương hiệuI-PRO
  • Xuất xứJapan
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Đã ngưng sản xuất
Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
Camera Panasonic WV-S2111L  là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, được phân phối chính hãng bởi Công ty CPCN Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

Camera Panasonic WV-S2111L

– Các công nghệ cực kỳ siêu động cung cấp dải động rộng 144 dB. Tính năng Intelligent Auto (iA) cung cấp sự rõ ràng ngày càng tăng ngay cả trong môi trường có tầm nhìn kém.
– Độ nhạy cao với chức năng Day / Night (ICR *): 0.008 lx (Color), 0.004 lx (B / W) tại F1.6 * ICR: Bộ lọc cắt IR Loại bỏ
– Công nghệ mã hóa thông minh và mã hóa H.265 nhận ra chất lượng hình ảnh cao streaming ở tốc độ bit thấp.
– Tính năng Face Defression cung cấp chất lượng hình ảnh cao ở “Khuôn mặt tốt nhất” trong khi giảm các vùng khác không quan trọng để tiết kiệm băng thông mạng và không gian đĩa của đầu ghi.
– Các chức năng phát hiện mã hóa và thay đổi tăng cường bảo mật.
– Gói Kitting Dễ dàng làm cho việc cài đặt máy ảnh trở nên dễ dàng.

Mã sản phẩmWV-S2111L
Hãng sản xuấtPanasonic
Cảm biến ảnhApprox. 1/3 type MOS image sensor
Điểm ảnh hiệu quảApprox. 1.3 mega pixels
Độ nhạy sáng tối thiểuColor : 0.008 lx, BW : 0.004 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) BW : 0 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit) Color : 0.0005 lx, BW : 0.0003 lx (F1.6, Maximum shutter : Max. 16/30s, AGC : 11) *1
Màn trập tối đa1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only
Hồng ngoại IRCao / Trung / Thấp / Tắt, Khoảng cách chiếu xạ tối đa: 30 m
Tỷ lệ thu phóng3.6 x (Manual zoom / Motorized focus)
Tiêu cự ống kính2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches}
Góc quan sát[16 : 9 mode] Horizontal : 30° (TELE) – 110° (WIDE)

Vertical : 17° (TELE) – 59° (WIDE)

[4 : 3 mode] Horizontal : 25° (TELE) – 90° (WIDE)

Vertical : 19° (TELE) – 66° (WIDE)

Kết nối mạng10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Chuẩn nén hình ảnhH.265/ H.264 JPEG (MJPEG)
Độ phân giải•1.3 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps)

1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180

•1.3 mega pixel [4 : 3] (30 fps)

1,280 x 960 / 800 x 600 / 640 x 480 / 400 x 300 / 320 x 240

Chuẩn nén âm thanhG.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC*6 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps
Giao thức mạngIPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Thẻ nhớ SDH.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Số người online14
Nguồn năng lượngDC power supply : DC12 V 560 mA, Approx. 6.8 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 150 mA, Approx. 7.2 W (Class 0 device)
Nhiệt độ làm việc-40 ° C đến +60 ° C 95% (không ngưng tụ)
Kích thướcø129.5 mm x 101 mm
Trọng lượng560g