Camera Ipro WV-S25500-V3LN
- Mã sản phẩmWV-S25500-V3LN
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
– 3 ứng dụng AI hoạt động cùng thời điểm: 3 ứng dụng cùng hoạt động một thời điểm: xác định các vật thể như người hoặc phương tiện, hạn chế cảnh báo nhầm, phù hợp với các dự án công nghiệp.
– Hình ảnh sắc nét: Công nghệ mã hóa thông minh (tương thích với H.264 và H.265) cho chất lượng hình ảnh rõ nét và giảm lưu lượng đường truyền, đảm bảo tốc độ truyền tải nhanh chóng, hạn chế giật ảnh.
– Cài đặt và sử dụng dễ dàng: Gói Easy Kitting cho phép cài đặt dễ dàng trong khi sản phẩm vẫn được giữ trong hộp (chỉ nên thực hiện trong 1 giờ, tránh sự cố do máy bị nóng). GUI thân thiện với người dùng, dễ dàng cài đặt, thiết lập các tính năng.
– Độ bảo mật cao: Phần cứng của thiết bị được chứng nhận FIPS 140-2 cấp độ 3 và chứng nhận tiêu chuẩn khác do bên thứ 3 cấp.
Cảm biến hình | Xấp xỉ. 1/2.8 type CMOS |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.05 lx (30IRE, F1.3, 1/30s) Color : 0.07 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW : 0.04 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW : 0 lx (50IRE, F1.3,1/30s with IR LED) |
Cân bằng trắng | ATW1 / ATW2 / AWC |
Tốc độ màn trập | [30 fps/15 fps mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix [25 fps/12.5 fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix |
Tự động điều chỉnh ánh sáng | On / Off |
Super Dynamic*2 | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | Max.132 dB (Super Dynamic : On, Level 31) |
ABS | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Cân bằng ánh sáng | BLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off (khi Super dynamic / Tự động điều chỉnh ánh sáng : Off) |
Chống sương | On / Off (khi Tự động điều chỉnh ánh sáng / tự động điều chỉnh độ tương phản : Off) |
AGC | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC) |
Đèn LED | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 55 m {Xấp xỉ. 180 ft} (30IRE) , 40 m {Xấp xỉ. 131 ft} (50IRE) |
Giảm nhiễu tự động | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Phát hiện chuyển động(VMD) | On / Off, 4 areas available |
Phát hiện chuyển cảnh (SCD) | On / Off, 1 areas available |
Phát hiện âm thanh | On / Off |
Phân loại âm thanh cơ bản | Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
Phân tích AI | Yes |
Vùng bảo mật | On / Off, Up to 8 zones available |
VIQS | On / Off, Up to 8 zones available |
Xoay hình*3 | 0 ° / 90 ° / 180 ° / 270 ° |
OSD | On / Off, Up to 40 characters (alphanumeric characters, marks) |
Tùy chỉnh lấy nét | Auto focus |
Zoom quang học | 3.1x (Motorized zoom / Motorized Focus) |
Zoom mở rộng | 3.1x – 9.3x (độ phân giải640 x 360) |
Focal Length | 2.9 – 9 mm {1/8 inches – 11/32 inches} |
Góc nhìn | [16 : 9 mode] Horizontal : 33° (TELE) – 103° (WIDE), Vertical : 19° (TELE) – 55° (WIDE) [ 4 : 3 mode] Horizontal : 33° (TELE) – 103° (WIDE), Vertical : 25° (TELE) – 75° (WIDE) |
Khẩu độ tối đa | 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE) |
Focusing Range | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Phát hiện (25ppm / 8ppf) | Wide: 48.9 m / 160.3 ft, Tele: 207.4 m / 680.5 ft |
Quan sát (62.5ppm / 19ppf) | Wide: 19.5 m / 64.1 ft, Tele: 83.0 m / 272.2 ft |
Nhận biết (125ppm / 38ppf) | Wide: 9.8 m / 32.1 ft, Tele: 41.5 m / 136.1 ft |
Xác định (250ppm / 76ppf) | Wide: 4.9 m / 16.0 ft, Tele: 20.7 m / 68.1 ft |
Chip (SoC) | Ambarella CV22 |
Adjusting Angle | Horizontal : -194 to +166°, Vertical : -30 to +85°, Yaw : ±100° |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off |
Âm thanh | Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Đầu ra âm thanh : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Trình duyệt*4 | Microsoft Edge, Firefox, Google Chrome |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Độ phân giải H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | [16:9 mode (30 fps mode)][16:9 mode (25 fps mode)] 3072×1728/2560×1440/1920×1080/1280×720/640×360/320×180 [4:3 mode (30 fps mode)][4:3 mode (25 fps mode)] 3072×2304/2560×1920/1280×960/800×600/VGA/400×300/320×240 |
JPEG – Chất lượng hình ảnh | 10 steps |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures control): Off/ Low (Variable GOP 1s-8s)/ Mid (Variable GOP 4s-16s)/ Advanced(Fixed GOP 60s w/1s key-frame)/ Frame rate control (Variable GOP 4s-16s with frame rate control) *Advanced and Frame rate control are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Truyền âm thanh | Off / Mic (Line) input / input audio /Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex) |
Hỗ trợ giao thức | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X,DiffServ, LLDP IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, LLDP |
Số người dùng tối đa cùng thời điểm | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Bảo mật | FIPS 140-2 level3 |
SDXC/SDHC/SD Tùy chọn thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card : 2 GB |
Thiết bị di động tương thích | iPad, iPhone, Android™ terminals |
ONVIF Profile | G / S / T / M |
Nguồn báo động | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarmb |
Hình thức báo động | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output |
Monitor Output (for Adjustment) | VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Đầu vào âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack |
Đầu ra âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance : Xấp xỉ. 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
Chứng nhận | UL (UL62368-1), c-UL (CSA C22.2 No.62368-1), CE, IEC62368-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES-003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55035 |
Nguồn điện & mức tiêu thụ | DC power supply : DC12 V 1.0 A, Xấp xỉ. 12.0 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 240 mA, Xấp xỉ. 11.5 W (Class 0 device) |
Nhiệt độ hoạt động | -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F) (Power On range : –30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F}) |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 100 % (no condensation) |
Chống ngưng tụ | Temish element + Heater + moisture absorption gel |
Chống nước và bụi | IP66, IEC60529 measuring standard compatible, Type 4X(UL50E), NEMA 4X compliant |
Chống va đập | IK10 (IEC 62262) |
Kích thước | ø154 mm x 105 mm (H) {ø6-1/16 inches x 4-1/8 inches (H)} |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 1.1 kg {2.43 lbs.} |