Camera Ipro WV-S4550L
Camera Ipro WV-S4550L

Camera Ipro WV-S4550L

  • Mã sản phẩmWV-S4550L
  • Thương hiệuI-PRO
  • Xuất xứJapan
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho

I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.

Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Công ty cổ phần công nghệ Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

Camera Panasonic WV-S4550L

– Cảm biến ảnh 1/3 MOS
– Hỗ trợ Codec Video H.264 / MPEG-4 / JPEG
– Độ phân giải tối đa 5MP
– Tối đa FPS H.265 / H.264 30
– Super Dynamic / WDR / BLC Super Dynamic
– Màu / BW ICR
– IR hồng ngoại Có: 10M
– Min. Độ nhạy sáng (lx) 0,02
– Min. Ánh sáng B / W (lx) 0.0025 / 0 (w / IR-LED)
– Ống kính f = 0.84mm, F2.4
– Góc góc nhìn H: 186 độ. V: 186 độ
– Âm thanh 2-Way (Không có Tích hợp MIC)
– Khe thẻ nhớ SD 1
– I / O bên ngoài 3/2
– Chống phá hoại IEC62262, IEC60068-2-75 (50J), IK10
– Chống nước và bụi IP66, NEMA 4X
– Smart Coding Vâng
– Nhiệt độ (độ, độ C) MAX 60/50 (w / IR-LED) MIN -40
– Nhiệt độ (độ, Fahrenheit) MAX 140/122 (w / IR-LED) MIN -40
– Nguồn năng lượng PoE, 12V DC

Mã sản phẩmWV-S4550L
Hãng sản xuấtPanasonic
Cảm biến ảnhApprox. 1/3 type MOS image sensor
Độ nhạy sáng tối thiểuColor : 0.3 lx, BW : 0.04 lx (F2.4, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11) BW : 0 lx (F2.4, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit) Color : 0.02 lx, BW : 0.0025 lx (F2.4, Maximum shutter : Max. 16/30s, AGC : 11)
Màn trập tối đaMax.16/30s to Max. 1/10000s
Tầm xa hồng ngoạiHigh* / Middle / Low / Off *Maximum irradiation distance : 10 m
Tỷ lệ thu phóng1x
Thu phóng số (điện tử)Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Tiêu cự0.84 mm
Góc quan sátHorizontal : 186° Vertical : 186°
Kết nối mạng10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Chuẩn nén hình ảnhH.265/ H.264 JPEG (MJPEG)
Độ phân giải•Fisheye mode max.30 fps 2192×2192 / 1280×1280 / 640×640 / 320×320 •Quad PTZ mode max.30 fps, Single PTZ mode max.30 fps 1600×1200 / 1280×960 / 800×600 / VGA / QVGA
Chuẩn nén âm thanhG.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps, G.711 : 64 kbps, AAC-LC*4 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps
Giao thức mạngIPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Hỗ trợ thẻ nhớH.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Số người online14
Nguồn năng lượngDC power supply : DC12 V 910 mA, Approx. 10.9 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 240 mA, Approx. 11.5 W (Class 0 device)
Nhiệt độ làm việc-10 ° C đến +60 ° C 95% (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn bảo vệIP66,IEC62262, IEC60068-2-75 (50J), IK10
Kích thướcø164 mm × 96.3 mm
Trọng lượng870g