Camera Panasonic K-EF134L02AE

  • Mã sản phẩmK-EF134L02AE
  • Thương hiệuPanasonic
  • Xuất xứChina
  • Giá:Liên hệ
  • Bảo hành:12 tháng

Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.

Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.

Camera Panasonic K-EF134L02AE là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic được phân phối chính hãng bởi Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

• Cảm biến hình ảnh CMOS
• Ống kính cố định: 2.8 mm
• H.264 & MJPEG
• 30fps@1.3 M (1280 × 960) & 30fps@720p (1280 × 720).
• Hỗ trợ ICR cho hoạt động ban ngày và ban đêm.
• IR LEDs lên đến 30m
• IP66 chống bụi, chống nước.
• PoE.

Model

K-EF134L03AE

Camera

Image Sensor

Approx. 1/3 type CMOS image sensor

Min Illumination

0.1 lx / F1.2 (color)*1, 0 lx (IR on)

Gain

Auto/ Manual

Back light compensation

OFF/ BLC/ HLC/ WDR

Shutter speed

Auto/ Manual, 1/3 sec~1/100000 sec

Day / Night

Auto(ICR) / Color/ Black & White

IR LED Light

Irradiation distance: 30 m

White Balance

Auto/ Sunny/ Night/ Outdoor/ Manual

Digital Noise Reduction

3DNR ON/ OFF

Privacy masking

Up to 4 areas

Video Motion Detection

On/ Off

Lens

Focal Length

2.8 mm

Angular Field of View

H: 89°V: 64°

Network

Network

10BASE-T/ 100BASE-TX, RJ45 connector

Resolution

1.3 M (1280×960) / 720P (1280×720)/ D1
(704×576/704×480) / CIF (352×288/352×240)

Image compression method

H.264/ H.264H/ H.264B/ MJPEG

Frame Rate

1 to 25/30 fps

Protocol

IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/ IP, UDP,
UPnP, ICMP, IGMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP,
DHCP, DNS, DDNS, FTP, QoS, Bonjour, ONVIF
compatible

Maximum concurrent
access number

20 users (Number of sessions that can connect to
cameras at the same time)

General

Safety

UL(UL60950-1),C-UL(CAN/CSA C22.2 No.60950-1),
IEC60950-1

EMS

FCC(Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55022
ClassB, EN55024

Power source

12 V DC, PoE (IEEE802.3af compliant)

Power Consumption

12 V DC: 320 mA / Approx. 3.8 W
PoE 48 V DC: 80 mA / Approx. 3.8 W
(Class 0 device)

Ambient Operating
Temperature / Humidity

-30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F}
10 % to 90 % (no condensation)

Water and Dust Resistance

Main body: IP66

Dimensions

Φ108 mm × 85 mm (H)
{ø4-1/4 inches × 3-11/32 inches (H)}

Weight (approx.)

Approx. 250 g {0.55 lbs}