Camera Panasonic WV-S2570L
- Mã sản phẩmWV-S2570L
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứJapan
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Đã ngưng sản xuất
Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
Camera Panasonic WV-U1142 là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, được phân phối chính hãng bởi Công ty CPCN Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel PANASONIC WV-S2570L
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 type CMOS image sensor.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 30 fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.09lx, BW: 0.05lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +60°C.
– Nguồn điện: DC12V/880mA.
Model | WV-S2570L |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination | Color: 0.09 lx, BW: 0.05 lx (F1.5, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) BW 0 lx (F1.5, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit) Color: 0.006 lx, BW: 0.003 lx (F1.5, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | ATW1, ATW2, AWC |
Shutter Speed | 1/30 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto | On/ Of |
Super Dynamic | On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max 120 dB (Super Dynamic: On, Level: 31) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/ High light compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off The level can be set in the range of 0 to 31. (only when Super dynamic/ Intelligent Auto : Off) |
Fog compensation | On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8 (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance : 40 m {Approx. 131 ft} |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) | Type Bundled License |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation | 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270° |
CameraTitle (OSD) | On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens | |
Zoom Ratio | 2x Optical zoom (Motorized zoom/ Motorized focus) 6x HD Extra Optical Zoom (when resolution is 1280×720) |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length | 4.3 mm – 8.6 mm {5/32 inches – 11/32 inches} |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.5 (WIDE) – 1 : 2.4 (TELE) |
Focus range | 1 m {39-3/8 inches} – ∞ |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] Horizontal : 52° (TELE) – 101° (WIDE) Vertical : 29° (TELE) – 55° (WIDE) |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal (PAN) angle : ±180° Vertical (TILT) angle : -30 to +85° Azimuth (YAW) angle : ±100° |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On/ Off |
Audio | Mic (Line) Input: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High Audio Output: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High |
GUI / Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | [16 : 9 mode] 3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180 |
H.265/ H.264 | – Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort – Transmission Type: Unicast/ Multicast |
JPEG | Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS: On/ Off |
Audio Compression | G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps G.711: 64 kbps AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps 128 kbps |
Audio transmission mode | Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol | – IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ – IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card | – H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure – JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure – Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, Android mobile terminals |
Alarm | |
Alarm Source | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/ Output | |
Monitor Output (for adjustment) | VBS: 1.0 V [p-p]/ 75Ω, composite, ø3.5 mm mini jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Audio input | ø3.5 mm stereo mini jack |
For microphone input | Recommended applicable microphone: Plug-in power type (Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced) Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V |
For line input | Input level: Approx. –10 dBV |
Audio Output | ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.) Output impedance : Approx. 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) , ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | DC power supply: DC12V 880 mA/ Approx. 10.6W PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 230 mA/ Approx. 11.0 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F) (Power On range : –30 °C to +60 °C {–22 °F to 140 °F}) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 100% (no condensation) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50E), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance | 50J (IEC 60068-2-75 compliant), IK10 (IEC 62262) |
Wind Resistance | Up to 40 m/s {approx. 89 mph} |
Dimensions *When using base bracket | When using base bracket: ø164 mm × 139 mm (H) {ø6-15/32 inches × 5-15/32 inches (H)} Dome radius 42 mm {1-21/32 inches} When using attachment plate only: ø154 mm × 103 mm (H) {ø6-1/16 inches × 4-1/16 inches (H)} Dome radius 42 mm {1-21/32 inches} |
Mass *When using base bracket | When using base bracket: Approx. 1.6 kg {3.53 lbs} When using attachment plate only: Approx. 1.2 kg {2.65 lbs} |
Finish | Main body: Aluminum die cast, Light gray Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment) Dome cover: Polycarbonate resin, Clear |