Camera Panasonic WV-U1132

  • Mã sản phẩmWV-U1132
  • Thương hiệuI-PRO
  • Xuất xứChina
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Đã ngưng sản xuất
Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
Camera Panasonic WV-U1132 là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, được phân phối chính hãng bởi Công ty CPCN Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-U1132

– Camera thân trong nhà Full HD Varifocal Lens.
– Độ phân giải: Full HD 1080p (30 khung hình/ giây).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, Smart coding.
– Ống kính có động cơ và ống kính lấy nét có động cơ zoom 2,5x.
– Tiêu cự: 2.9 – 7.3 mm {1/8 – 9/32 inches}, F2.0 Motorized.
– Tầm nhìn ban đêm màu (0,006 đến 0,1 lx).
– Góc quan sát H: 44-102 deg. V: 24-56 deg.(16:9).
– Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
– Hỗ trợ Super Dynamic 120dB.
– Hỗ trợ chế độ hành lang (xoay 90° hoặc 270°).
– Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.
– Nguồn hỗ trợ: PoE (IEEE802.3af) 4.3W.
– Hỗ trợ chuẩn ONVIF G/T.
– Tiêu chuẩn UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1, FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024.
ModelWV-U1132
Camera
Image SensorApprox. 1/3 type CMOS image sensor
Minimum IlluminationColor : 0.1 lx, BW: 0.04 lx
(50IRE, F2.0, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
Color : 0.006 lx, BW: 0.0025 lx
(50IRE, F2.0, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
White BalanceATW1/ ATW2/ AWC
Maximum shutter[30fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
[25fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/25 s
Intelligent AutoOn/ Off
Super DynamicOn/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic RangeMax.120 dB (Super Dynamic: On, Level: 31)
Back light compensation / High light compensationBLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensationOn/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain (AGC)The level can be set in the range of 0 to 11
Color/BW (ICR)Off/ On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)
Digital Noise ReductionThe level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD)On/ Off, 4 areas available
Privacy ZoneOn/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270°
Camera Title (OSD)On / Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Focal length2.9 mm – 7.3 mm{1/8inches-9/32inches}
Optical zoom2.5x (Motorized zoom / Motorized focus)
Extra optical zoom2.5x – 3.8x (when resolution is 1280×720)
Digital (electronic) zoomChoose from 3 levels of x1, x2, x4
Angular Field of View[16 : 9 mode]
Horizontal : 44° (TELE) – 102° (WIDE), Vertical : 24° (TELE) – 56° (WIDE)
[ 4 : 3 mode]
Horizontal : 36° (TELE) – 84° (WIDE), Vertical : 27° (TELE) – 63° (WIDE)
Maximum Aperture Ratio1 : 2.0 (WIDE) – 1 : 3.0 (TELE)
Focusing Range1 m {39-3/8 inches} – ∞
Browser GUI
Camera ControlBrightness
GUI / Setup Menu LanguageEnglish, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network
Network IF10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265[16 : 9 mode] 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180
[ 4 : 3 mode] 1600×1200, 1280×960, VGA, QVGA
H.265Transmission Mode: Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort
Transmission Type: Unicast / Multicast
JPEGImage Quality: 10 steps
Smart CodingGOP(Group of pictures) control:
On(Frame rate control)/ On(Advanced)/ On(Mid.)/ On(Low)/ Off
AUTO VIQS: On/ Off
Network
Supported ProtocolIPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous UsersUp to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option)H.265 recording:
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC /
Backup upon network failure
Compatible microSDXC/microSDHC Memory Card:
Panasonic 32 GB*, 64 GB**model
*microSDHC card, **microSDXC card
Mobile Terminal CompatibilityiPad, iPhone, Android terminals
Alarm
Alarm SourceVMD alarm, SCD alarm, Command alarm
Alarm ActionsSDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, Panasonic alarm protocol output
General
SafetyUL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMCFCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power ConsumptionPoE (IEEE802.3af compliant) Device:
DC48 V 90 mA, Approx. 4.3 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature-10 °C to +50 °C (+14 °F to +122 °F)
{Power On range: 0 °C to +50 °C (+32°F to +122 °F)}
Ambient Operating Humidity10 to 90 % (no condensation)
Dimensions59 mm (W) x 49 mm (H) x 116 mm (D)
Mass (approx.)155 g { 0.34 lbs.}
FinishMain body: PC / ABS resin, i-PRO white