Camera Panasonic WV-U1142
- Mã sản phẩmWV-U1142
- Thương hiệuI-PRO
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Đã ngưng sản xuất
- Bảo hành:12 tháng
Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
Camera Panasonic WV-U1142 là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, được phân phối chính hãng bởi Công ty CPCN Phúc Bình, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…
Camera IP 4.0 Megapixel PANASONIC WV-U1142
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 type CMOS image sensor.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel (30 khung hình/ giây).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, Smart coding.
– Ống kính có động cơ và ống kính lấy nét có động cơ zoom 2.5x.
– Tiêu cự: 2.9 – 7.25 mm {1/8 – 9/32 inches}, F2.0 Motorized.
– Góc quan sát H: 44-103 deg. V: 25-57 deg.(16:9).
– Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
– Hỗ trợ Super Dynamic 120dB.
– Tầm nhìn ban đêm màu.
– Hỗ trợ chế độ hành lang (xoay 90° hoặc 270°).
– Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.
– Nguồn hỗ trợ: PoE (IEEE802.3af) 4.8W.
– Hỗ trợ ONVIF G T.
– Tiêu chuẩn UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1, FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024.
Model | WV-U1142 |
Camera | |
Image Sensor | Approx. 1/2.7 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination | Color : 0.3 lx, BW: 0.12 lx (50IRE, F2.0, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) Color : 0.019 lx, BW: 0.0075 lx (50IRE, F2.0, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | AWC (2,000 – 10,000 K), ATW1 (2,700 – 6,000 K), ATW2 (2,000 – 6,000 K) |
Maximum shutter | Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s |
Intelligent Auto | On/ Off |
Super Dynamic | On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max. 102 dB (Super Dynamic: On, Level: 31) |
Back light compensation/ High light compensation | BLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off (only when Super dynamic / Intelligent Auto: Off) |
Fog compensation | On/ Off (only when Intelligent auto / auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain (AGC) | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC) |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Privacy Zone | On / Off (up to 8 zones available) |
Image rotation | 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270° |
Camera Title (OSD) | On / Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens | |
Focal length | 2.9 mm – 7.3 mm{1/8inches-9/32inches} |
Zoom ratio | 2.5x Optical zoom (Motorized zoom / Motorized focus) 3.3x FHD Extra Optical Zoom (when resolution is 1920×1080) |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] *[4:3 mode] is not supported. Horizontal : 44° (TELE) – 103° (WIDE), Vertical : 25° (TELE) – 57° (WIDE) |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 2.0 (WIDE) – 1 : 3.0(TELE) |
Focusing Range | 1 m {39-3/8 inches} – ∞ |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265 | [16 : 9 mode] *[4:3 mode] is not supported. 2560×1440, 1920×1080, 640×360, 320×180 |
H.265 | Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
Transmission Type: Unicast/ Multicast | |
JPEG | Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | GOP(Group of pictures) control: On(Frame rate control)/ On(Advanced)/ On(Mid.)/ On(Low)/ Off AUTO VIQS: On/ Off |
Network | |
Supported Protocol | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) | H.265 recording: Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure Compatible microSDXC/microSDHC Memory Card: Panasonic 32 GB*, 64 GB**model *microSDHC card, **microSDXC card |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, Android terminals |
Alarm | |
Alarm Source | VMD alarm, SCD alarm, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 100 mA, Approx. 4.8 W (Class 2 device) |
Ambient Operating Temperature | -10 °C to +50 °C (+14 °F to +122 °F) {Power On range: 0 °C to +50 °C (+32°F to +122 °F)} |
Ambient Operating Humidity | 10 to 90 % (no condensation) |
Dimensions | 59 mm (W) x 49 mm (H) x 116 mm (D) |
Mass (approx.) | 200 g {0.44 lbs.} |
Finish | Main body : PC / ABS resin, i-PRO white |