Smart Wifi ốp trần RG-AP720-L
- Mã sản phẩmRG-AP720-L
- Thương hiệuRuijie
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
Ruijie Networks là một trong 4 nhà sản xuất thiết bị mạng – wifi cấp doanh nghiệp (Enterprise) lớn nhất thế giới (Ruijie, Cisco, HP, Huawei,…). Các sản phẩm cấp doanh nghiệp được kiểm tra và chứng nhận bởi công ty Tolly (USA).
Smart Wifi ốp trần RG-AP720-L là một trong những sản phẩm thuộc bộ sưu tập sản phẩm của Ruijie, được phân phối bởi Công ty CPCN Phúc Bình. Với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, văn phòng vừa & nhỏ.
• Cổng mạng: 1x PoE 1000M Uplink
• Hỗ trợ 2 băng tần:
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz / 5.47GHz to 5.725GHz / 5.725GHz to 5.850GHz
• Nguồn: 802.3af PoE <12.95W hoặc DC 5V/3A. Kích thước: 194*194*37mm (H*W*D)
• Các tính năng khác:
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
– Hỗ trợ tối đa 256 thiết bị | 32 BSSID
– Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
– Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi nhà trọ/ KTX)
• Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing
Model | RG-AP720-L |
Target Deployments | Retail Chain Store, Small & Medium-sized Business Office, Boutique Hotel |
Type | Indoor Ceiling/Wall-mounting |
Basic Specifications | |
Radio | Concurrent Dual-band |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz |
Antenna | Built-in Antenna |
Max Throughput | 1167Mbps |
Spatial Streams | 2×2 |
Maximum Transmit Power | 100mW |
IP Rating | IP41 |
Ports | |
Service Port | 1 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink |
Power | |
Power Supply | local power supply (DC 5V/3A) |
Power Consumption | <12.95W |
WLAN | |
Maximum clients per AP | 256 |
BSSID capacity | 32 |
SSID hiding | Support |
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support |
Intelligentload balancing based on the number of users or traffic | Support |
STA control | Support |
Bandwidth control | Support |
Band Steering (5G Priority) | Support |
Preference for 5GHz (band select) | Support |
Security | |
PSK, Web, 802.1x authentication | Support |
PPSK authentication | Support |
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) |
PEAP authentication | Support |
User isolation | Support |
Rogue AP detection and countermeasure | Support |
RADIUS | Support |
Wireless Intrusion Detection System(WIDS) | Support |
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS) | Support |
Routing | |
IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation |
IPv6 address | Manual or automatic configuration |
Multicast | Multicast to unicast conversion |
Management and Maintenance | |
Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, FTP and Web management |
Cloud AC management | Support |
FAT/FIT switching | Support |
External Characteristics | |
Lock | Support |
LED Indicators | 1 LED indicator (red, green, blue, orange, and flashing modes, breathing flashing mode for smart device access, and the indicator can be switched off to enable silence mode) |
Relevant Standard | |
Wi-Fi Alliance Certification | Support |
Radio Standard | EN300 328; EN301 893 |
EMC Standard | GB9254; EN301 489-1; EN301 489-17 |
Safety Standard | GB4943; EN/IEC 60950-1 |
Specifications | |
Dimensions (W x D x H) (mm) | 194 × 194 × 37 |
Weight | 0.42kg |
Work Environment | |
Temperature | Operating Temperature: -10°C to 45°C |
Humidity | Operating Humidity: 5% to 95% (non-condensing) |