Đầu ghi Panasonic CJ-HDR216
- Mã sản phẩmCJ-HDR216
- Thương hiệuPanasonic
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
- Bảo hành:12 tháng
Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
Đầu ghi CJ-HDR216 là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, thiết kế tinh tế, đẹp mắt, kết hợp cùng những tính năng nổi bật
• Chuẩn nén video: H.264
• 1/4/9/16 kênh phát lại đồng bộ thời gian thực
• Cổng ra video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ 2 cổng SATA, Hỗ trợ ổ cứng lên đến 12TB, 2USBs
• Zoom kỹ thuật số trong khi phát trực tiếp & phát lại
• Thiết bị: iPhone, iPad, Android
Model | CJ-HDR216 | |
Video/Audio IF | ||
Video Input | 16 CH, BNC | |
Type | HDCVI | 720p/ 1080p HDCVI |
Analog | NTSC/ PAL | |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA | |
Audio Input | 1 CH, RCA | |
Audio Output | 1 CH, RCA | |
Two-way Talk | Reuse audio input/ output CH 1 | |
Display | ||
Output Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 | |
Multiscreen Mode | 1/4/8/9/16 | |
Privacy Masking | 4 rectangular zones (each camera) | |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording | |
Video/Audio Format | ||
Video/Audio Compression | H.264/ G.711 | |
Record Rate* | Main Stream | 1080P (1~12/15fps)/ 720P/ 960H/ D1 (1~25/30fps) |
Extra Stream | CIF/ QCIF (1~25/30fps), D1 (1~12/15fps) | |
Bit Rate | 96~4096Kb/s | |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD), Stop | |
Record Interval | 1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec | |
Alarm/Event | ||
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips | |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22×18), Video Loss & Camera Blank | |
Playback & Backup | ||
Sync Playback | 1/4/9/16 | |
Search Mode | Time/Date, MD & Exact search (accurate to second) | |
Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom | |
Backup Mode | USB Device/Network | |
Network | ||
Network Interface | RJ-45 port (10/100M/ 1000M) | |
Network Functions | HTTP, IPv4/IPv6, TCP/IP, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, SNMP, P2P | |
Max. User Access | 128 users | |
Mobile Device | iPhone, iPad, Android | |
HDD | ||
Type | 1 SATA port, up to 8TB | |
External Interface | ||
USB Interface | 2 ports (1 Rear), USB2.0 | |
RS485 Camera Interface | 1 port, For PTZ Control | |
General Specifications | ||
Power Supply | DC12V/5A | |
Power Consumption | 15W (without HDD) | |
Working Environment | -10°C~+55°C / 10%~90%RH/ 86~106kpa | |
Dimension(W×D×H) | 1U, 375mm×285mm×55mm | |
Weight | 2.35KG (without HDD) |