Đầu ghi K-NL404K/G

  • Mã sản phẩmK-NL404K/G
  • Thương hiệuPanasonic
  • Xuất xứChina
  • Giá:Liên hệ
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho
  • Bảo hành:12 tháng

Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.

Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.

Đầu ghi K-NL404K/G là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, thiết kế tinh tế, đẹp mắt, kết hợp cùng những tính năng nổi bật.

• Chuẩn nén video: H.264/H.265
• Băng thông đầu vào tối đa 80 Mbps
• Độ phân giải lên đến 5 MP cho chế độ xem trước và xem lại
• Cổng ra video đồng thời HDMI/VGA
• Phát lại thời gian thực đồng bộ 4 kênh, giao diện GRID
• Hỗ trợ 1 cổng SATA III, Hỗ trợ ổ cứng lên đến 8TB, 2 USB2.0
• Hỗ trợ IPC UPnP, 4 cổng PoE
• Quan sát qua nhiều mạng: Web viewer, EMS & Mobile-EMS

Model

K-NL404K/G

Supported Camera

Compatible vendorOnly E-Series camera
Supported Image FormatH.265 / H.264
Supported Audio FormatG.711, G.711μ, G.726, PCM
Supported Image Resolution5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080 P, 1.3 MP, 720 P, D1 etc.
Compatible vendorOnly E-Series camera

Video / Audio

IP Camera Input4 channels
Audio1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA

Display

Interface1 HDMI (up to 3840×2160), 1 VGA
Resolution3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768
Display Split1 / 4
OSDCamera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording

Recording

Maximum BandwidthTotal 80 Mbps or less
Bit Rate16 Kbps – 20 Mbps Per Channel *Suggested to set bit rate for E-Series camera to 2 Mbps or less
Record ModeManual, Schedule {Regular, MD(Motion Detection), Alarm}, Stop
Record IntervalRecording duration : 1 – 120 min (default : 60 min), Pre-record : 1 – 30 sec, Post-record : 10 – 300 sec

Video Detection & Alarm

Trigger EventsRecording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video DetectionMotion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering
Alarm Input/
Relay Output/

Playback & Backup

Sync Playback1 / 4
Search ModeTime /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback FunctionPlay, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuf‑e, Backup Selection, Digital Zoom
Backup ModeUSB Device / Network

Network

Network Interface1 RJ45 Port (10/100 Mbps)
Ethernet Port1 Independent 100 Mbps Ethernet Port
PoE4 ports (IEEE802.3at/af)
(4 Mbps is recommended per channel)
Max 25.5 W for single port, 48 W in total
Network FunctionHTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP*, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, IP Search *Suggested to synchronize to external NTP server
Max. User Access128 users
Smart PhoneiPhone, iPad, Android™

Storage

Internal HDD1 SATA III Port, Up to 8 TB capacity for each HDD

External Interface

USB2 USB Ports (2 USB2.0)
RS232/
RS485/

General

SafetyIEC60950-1, EN60950-1
EMCEN55032 ClassA, EN55024, EN50130-4, EN55035
Power SupplyDC48 V/1.5 A
Ambient Operating Temperature/
Humidity
0 °C to +45 °C ( 32 °F to 113 °F) /
10 to 90% RH / 86 to 106 kpa
Dimension (W × D × H)325 mm (W) × 255 mm (D) × 55 mm (H)
{12-13/16 inches (W) × 10-1/16 inches (D) × 2-3/16 inches (H)}
Weight1.0 kg(2.2 lb)(without HDD)