Camera UNV IPC672LR-ADUPKF40
- Mã sản phẩmIPC672LR-ADUPKF40
- Thương hiệuUniview
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
- Bảo hành:12 tháng
Camera UNV IPC672LR-ADUPKF40
Uniview là công ty tiên phong và dẫn đầu trong lĩnh vực CCTV. Hiện nay, Uniview hiện là công ty lớn thứ ba trong lĩnh vực giám sát video ở Trung Quốc. Năm 2018, Uniview có thị phần lớn thứ 4 toàn cầu.
Uniview có các dòng sản giám sát an ninh hoàn chỉnh bao gồm camera giám sát, đầu ghi hình, Bộ mã hóa, Bộ giải mã, Lưu trữ, Phần mềm Máy khách và ứng dụng, bao gồm các thị trường ngành dọc đa dạng bao gồm bán lẻ, tòa nhà, công nghiệp, giáo dục, thương mại, giám sát thành phố, v.v.
Với mục tiêu trở thành công ty hàng đầu toàn cầu trong lĩnh vực này, UNV cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp, đáng tin cậy và tiên tiến, nỗ lực xây dựng một thế giới an toàn hơn.
Năm 2021, Phúc Bình chính thức trở thành Nhà phân phối cấp quốc gia của Uniview về sản phẩm thiêt bị an ninh của thương hiệu này.
Camera UNV IPC672LR-ADUPKF40 hiện được Phúc Bình phân phối với đầy đủ CO, CQ theo yêu cầu công trình.
Camera UNV IPC672LR-ADUPKF40
Camera IP hỗ trợ hồng ngoại, trang bị tính năng LightHunter, 2MP
Quang học
* Hỗ trợ công nghệ xử lý hình ảnh lighthunter
* Chức năng ngày/Đêm
* Trang bị công nghệ hồng ngoại thông minh , có khả năng quan sát 30 m (98 ft)
* Hỗ trợ chống ngược sáng thực (True WDR) 120dB
* Mặt kính chuyên dụng trong suốt giúp độ truyền sáng sao
* Mặt kính chuyên dụng giúp chống phản xạ hồng ngoại, tăng cường độ truyền hồng ngoại
* 2D/3D DNR (Xử lý nhiễu số)
Chuẩn nén
* Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG
* Tích hợp sẵn loa và mic
* Hỗ trợ ba luồng vdeo
* ROI (Vùng quan tâm)
Mạng lưới
* Hỗ trợ chuẩn ONVIF
Vận hành
* Hỗ trợ PoE
* Dải nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ 60°C (-4°F đến 140°F)
* Dải điện áp hoạt động ±25%
* Tiêu chuẩn chống nước chống ẩm IP66
Specification of IPC672LR-ADUPKF40
IPC672LR-ADUPKF40 | |||||
Camera | |||||
Sensor | 1/2.8″ progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 4.0mm@F1.6 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
4mm | 62.1 | 24.8 | 12.4 | 6.2 | |
Angle of View (H) | 84.3° | ||||
Angle of View (V) | 42.8° | ||||
Angle of View (O) | 103.7° | ||||
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1 s ~ 1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour:0.001 lux (F1.6,AGC ON) | ||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52 dB | ||||
IR Range | UP to 30m (98ft) | ||||
Wavelength | 850nm | ||||
IR On/Off Control | Auto/Manual | ||||
WDR | 120dB | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream:1080P (1920*1080):Max. 30 fps; 720P (1280×720):Max. 30 fps; | ||||
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
OSD | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 8 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Image | |||||
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/ Sodium Lamp/Locked/Auto2 | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR | Support | ||||
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | ||||
Dewarping | Support | ||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
Audio | |||||
Audio Compression | G.711 | ||||
Suppression | Supported | ||||
Sampling Rate | 8 KHZ | ||||
Storage | |||||
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB | ||||
Network Storage | ANR, NAS(NFS) | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP , PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP , 802.1x , SNMP, SSL | ||||
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
Client | EZStation | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ | |||||
Pan & Tilt | |||||
Pan Range | 345° | ||||
Pan Speed | 0.1°/s ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Tilt Range | 90° | ||||
Tilt Speed | 0.1° ~ 40°/s | ||||
Preset speed: 40°/s | |||||
Number of Presets | 256 | ||||
Patrol | Preset patrol, Route patrol | ||||
Interface | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Built-in Mic | Supported | ||||
Built-in Speaker | Supported | ||||
Certifications | |||||
Certifications | CE: EN 60950-1 | ||||
General | |||||
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE802.3 at) | ||||
Power consumption: Max 14 W | |||||
Dimensions (Ø x H) | Φ133mm*248.4mm (Φ5.2”x 9.8”) | ||||
Net Weight | 0.80 kg (1.76lb) | ||||
Gross Weight | 1.06 kg (2.34lb) | ||||
Material | Metal + Plastic | ||||
Working Environment | -20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) | ||||
Strorage Environment | -20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) | ||||
Surge Protection | 4KV | ||||
Ingress Protection | IP66 | ||||
Reset Button | Supported |