Đầu ghi Panasonic CJ-HDR104A
- Mã sản phẩmCJ-HDR104A
- Thương hiệuPanasonic
- Xuất xứChina
- Giá:Liên hệ
- Tình trạng:Hàng sẵn kho
- Bảo hành:12 tháng
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
Đầu ghi CJ-HDR104A là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, thiết kế tinh tế, đẹp mắt, kết hợp cùng những tính năng nổi bật.
• Chuẩn nén video: H.264
• Cổng ra video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ 1 cổng SATA, Hỗ trợ ổ cứng lên đến 8TB, 2USBs
• Zoom kỹ thuật số trong khi phát trực tiếp & phát lại
• Thiết bị: iPhone, iPad, Android
Model | CJ-HDR104A | |
Video/Audio IF | ||
Video Input | 4 CH, BNC | |
Type | HDCVI | 720P/1080P |
Analog | PAL/NTSC | |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA | |
Audio Input | 1 CH, RCA | |
Audio Output | 1 CH, RCA | |
Two-way Talk | Reuse audio input/output CH 1 | |
Display | ||
Output Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 | |
Multiscreen Mode | 1/4 | |
Privacy Masking | 4 rectangular zones (each camera) | |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording | |
Video/Audio Format | ||
Video/Audio Compression | H.264/G.711a | |
Record Rate* | Main Stream | 1280*1440/1080P/1080N/720P/960H/D1/HD1/BCIF/CIF/QCIF (1~25/30fps)
|
Sub Stream | D1/CIF/QCIF (1~15fps) | |
Bit Rate | 1Kbps~6144Kbps per channel | |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular, Continuous), Alarm, MD, Stop | |
Record Interval | 1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 0~30 sec, Post-record: 10~300 sec | |
Alarm/Event | ||
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Email, FTP, Snapshot, Buzzer, Show Message, Alarm Upload and Log | |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22×18)/330 (22×15), Video Loss, Tampering | |
Playback & Backup | ||
Sync Playback | 1/4 | |
Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact search (accurate to second) | |
Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom, Customized playback, Splice playback | |
Backup Mode | USB Device/Network | |
Network | ||
Network Interface | RJ-45 port (100M) | |
Network Functions | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, FTP, SNMP, EZ Remote | |
Max. User Access | 128 users | |
Mobile Device | iPhone, iPad, Android | |
HDD | ||
Type | 1 SATA port, up to 8TB | |
External Interface | ||
USB Interface | 2 ports (1 rear), USB2.0 | |
RS485 Camera Interface | 1 port, for PTZ Control | |
General Specifications | ||
Power Supply | DC12V/2A | |
Power Consumption | <10W (without HDD) | |
Working Environment | -10°C~+55°C/0%~90%RH | |
Dimension (W×D×H) | Mini 1U, 325mm×257.15mm×55mm | |
Weight | 1.16kg (without HDD) |